Đang truy cập : 2
Hôm nay : 131
Tháng hiện tại : 11589
Tổng lượt truy cập : 5001893
Làng An Thái | ||||||||||||||||||||||||
HỌ LÊ ĐẠI | ||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH ĐÓNG GÓP, ỦNG HỘ NÂNG CẤP, SỮA CHỮA NHÀ TỪ ĐƯỜNG VÀ XÂY DỰNG NHÀ TIỀN ĐƯỜNG Năm QUÝ TỴ - 2013 | ||||||||||||||||||||||||
(Tiền nộp theo sự thống nhất trai Họ từ 18 tuổi trở lên ; mỗi cặp vợ chồng là 600 x 2đợt =1.200 Miễn trừ đối tượng đang là Học sinh, Sinh viên, nghĩa vụ quân sự và những Cụ trên 80 tuổi ) | ||||||||||||||||||||||||
Đơn vị tính : Nghìn Đồng | ||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Nguồn gốc gia đình (Đời thứ 13 không chú thích) | suất góp | Tiền nghĩa vụ | Tiền ủng hộ | Tổng Cộng | ||||||||||||||||||
1 | Đào Thị Vui | (Trên 80 t) | 300 | 300 | ||||||||||||||||||||
2 | Bùi Thị Nga | (Trên 80 t) | 300 | 300 | ||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Sãng | 1 | 600 | 600 | ||||||||||||||||||||
4 | Lê Hữu Thăng | 2 | 1,200 | 31,000 | 32,200 | |||||||||||||||||||
5 | Lê Hải Dương | Con Lê Hữu Thăng | 2 | 1,200 | 5,000 | 6,200 | ||||||||||||||||||
6 | Lê Quang Trung | 2 | 1,200 | 6,000 | 7,200 | |||||||||||||||||||
7 | Lê Quang Thuận | 2 | 1,200 | 5,600 | 6,800 | |||||||||||||||||||
8 | Lê Xuân Tánh | 2 | 1,200 | 15,000 | 16,200 | |||||||||||||||||||
9 | Lê Xuân Hoà | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | |||||||||||||||||||
10 | Lê Đức Thuận | Con Lê Xuân Hòa | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
11 | Lê Xuân Điệp | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | |||||||||||||||||||
12 | Lê Minh Vương | Con Lê Xuân Điệp | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
13 | Lê Xuân Trí (Cầu) | 2 | 1,200 | 6,000 | 7,200 | |||||||||||||||||||
14 | Lê Đen | (Trên 80 t) | 200 | 200 | ||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Hoa | Con dâu cụ Lê Đen | 1 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
16 | Lê Đại Nghĩa | Con Nguyễn Thị Hoa | 1 | 300 | 1,000 | 1,300 | ||||||||||||||||||
17 | Lê Văn Thịnh | Con cụ Lê Đen (Cam lộ) | 2 | 600 | 3,000 | 3,600 | ||||||||||||||||||
18 | Lê Đại Khánh | Con Lê Văn Thịnh | 2 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
19 | Lê Đại Hoành | nt | 1 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
20 | Lê Văn Vy | Con cụ Lê Đen | 2 | 600 | 2,500 | 3,100 | ||||||||||||||||||
21 | Lê Văn Tính | (Trên 80 t) | 800 | 800 | ||||||||||||||||||||
22 | Lê Quang Huy | Con cụ Lê Văn Tính (Cam lộ) | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | ||||||||||||||||||
23 | Lê Văn Khải | nt | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
24 | Lê Văn Khanh | nt | 2 | 600 | 5,000 | 5,600 | ||||||||||||||||||
25 | Lê Văn Khê | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Triễn | Con dâu cụ Lê Tàng(Cam lộ) | 1 | 100 | 100 | |||||||||||||||||||
27 | Lê Phương | Con cụ Lê Tàng | 2 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
28 | Lê Thanh Bình | Con cụ quá cố Lê Tỵ(N. Định) | 2 | 600 | 2,400 | 3,000 | ||||||||||||||||||
29 | Lê Tiến | nt | 2 | 600 | 2,400 | 3,000 | ||||||||||||||||||
30 | Lê Văn Hoá | Con cụ quá cố Lê Diệp | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
31 | Lê Văn Dũng | Con Lê Văn Hoá | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
32 | Lê Văn Sơn | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
33 | Lê Thi | Con cụ quá cố Lê Diệp | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
34 | Lê Anh Đào | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
35 | Trần Thị Gấm | Con dâu cụ quá cố Lê Diệp | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
36 | Lê Văn Nhân | Con trai Lê Thi | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
37 | Lê An | (Trên 80 t) | 300 | 300 | ||||||||||||||||||||
38 | Lê Minh Tứ | Con cụ Lê An | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
39 | Lê Hưng | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
40 | Lê Oa | 2 | 1,200 | 1,200 | ||||||||||||||||||||
41 | Lê Quang Cảnh | Con cụ Lê Oa | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
42 | Lê Manh | nt | 2 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
43 | Lê Biển | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
44 | Lê Minh Sự | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | |||||||||||||||||||
45 | Lê Minh Tâm | Con Lê Minh Sự | 2 | 1,200 | 6,000 | 7,200 | ||||||||||||||||||
46 | Lê Anh Phương | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
47 | Lê Minh Hải | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
48 | Lê Đẵng | 2 | 1,200 | 4,000 | 5,200 | |||||||||||||||||||
49 | Lê Thắng | Con Lê Đẵng | 2 | 1,200 | 5,000 | 6,200 | ||||||||||||||||||
50 | Lê Dũng | nt | 2 | 900 | 3,000 | 3,900 | ||||||||||||||||||
51 | Lê Đăng | 2 | 1,200 | 8,000 | 9,200 | |||||||||||||||||||
52 | Lê Văn Dăng | 2 | 1,200 | 13,000 | 14,200 | |||||||||||||||||||
53 | Lê Hữu Oanh | Con Lê Văn Dăng | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
54 | Lê Minh Lái | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | |||||||||||||||||||
55 | Lê Thành Thông | Con Lê Minh Lái | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
56 | Lê Anh Chung | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
57 | Lê Thành Công | nt | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
58 | Lê Quốc Khánh | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
59 | Lê Thanh Quãng | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | |||||||||||||||||||
60 | Lê Thanh Cảnh | Con Lê Thanh Quãng | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
61 | Lê Thanh Tùng | nt | 2 | 1,200 | 1,000 | 2,200 | ||||||||||||||||||
62 | Lê Thanh Tịnh | nt | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
63 | Lê Thanh Quốc | nt | 2 | 1,200 | 1,000 | 2,200 | ||||||||||||||||||
64 | Lê Tèo | Con Lê Huynh | 1 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
65 | Lê Cường | nt | 1 | 600 | 500 | 1,100 | ||||||||||||||||||
66 | Phan Thị Phường | Con dâu cụ quá cố Lê Nộ | 1 | 400 | 400 | |||||||||||||||||||
67 | Lê Tuấn | Con Phan Thị Phường | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | ||||||||||||||||||
68 | Lê Tuân | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
69 | Lê Trung | Con cụ quá cố Lê Nộ | 2 | 1,200 | 800 | 2,000 | ||||||||||||||||||
70 | Lê Lâm | Con Lê Huynh | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
71 | Lê Lẩm | nt | 2 | 1,200 | 500 | 1,700 | ||||||||||||||||||
72 | Lê Văn Quynh | 2 | 1,200 | 2,500 | 3,700 | |||||||||||||||||||
73 | Lê Văn Phú | Con Lê Văn Quynh | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
74 | Lê Văn Nam | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
75 | Lê Hàm | (Trên 80 t) | 300 | 300 | ||||||||||||||||||||
76 | Lê Đình Hòanh | Con cụ Lê Hàm | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | ||||||||||||||||||
77 | Lê Hữu Trường | nt | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
78 | Lê Côn Sơn | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
79 | Lê Hữu Thọ | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
80 | Lê Văn Thừa | 1 | 600 | 600 | ||||||||||||||||||||
81 | Lê Văn Thái | Con Lê Văn Thừa | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
82 | Lê Văn Dũng | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
83 | Lê Dư | 2 | 600 | 600 | ||||||||||||||||||||
84 | Lê Dũng | Con Lê Dư | 2 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
85 | Lê Hưng | nt | 2 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
86 | Lê Minh | nt | 2 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
87 | Lê Uyễn | 2 | 600 | 10,000 | 10,600 | |||||||||||||||||||
88 | Lê Nam | Con Lê Uyễn | 2 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
89 | Lê Quang Thiêm | 1 | 300 | 10,200 | 10,500 | |||||||||||||||||||
90 | Lê Quang Hiếu | Con Lê Quang Thiêm | 2 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
91 | Nguyễn Thị Liên | 1 | 600 | 500 | 1,100 | |||||||||||||||||||
92 | Lê Hồng Phong | Con Nguyễn Thị Liên | 2 | 1,200 | 500 | 1,700 | ||||||||||||||||||
93 | Lê Văn Tuyền | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
94 | Lê Anh Tuấn | Con Lê Hồng Phong | 1 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
95 | Lê Thành | 2 | 1,200 | 8,800 | 10,000 | |||||||||||||||||||
96 | Lê Quang Thái | 2 | 1,200 | 800 | 2,000 | |||||||||||||||||||
97 | Đào Thị Trọng | 1 | 600 | 600 | ||||||||||||||||||||
98 | Lê Văn Tòan | Con Đào Thị Trọng | 2 | 1,200 | 1,000 | 2,200 | ||||||||||||||||||
99 | Lê Văn Tòa | nt | 2 | 1,200 | 5,400 | 6,600 | ||||||||||||||||||
100 | Lê Đình Dương | 2 | 1,200 | 2,900 | 4,100 | |||||||||||||||||||
101 | Lê Trọng Lưu | 2 | 1,200 | 17,000 | 18,200 | |||||||||||||||||||
102 | Nguyễn Thị Bãng | 1 | 600 | 600 | ||||||||||||||||||||
103 | Lê Văn Thành | Con cụ Nguyễn Thị Bãng | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
104 | Lê Văn Nghệ | 2 | 600 | 2,000 | 2,600 | |||||||||||||||||||
105 | Lê Văn Trung | Con Lê Văn Nghệ | 2 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
106 | Lê Hoàng | (Trên 80 t) | 5,000 | 5,000 | ||||||||||||||||||||
107 | Lê Tòan Thắng | Con cụ Lê Hoàng | 2 | 1,200 | 2,800 | 4,000 | ||||||||||||||||||
108 | Lê Văn Bằng | nt | 2 | 1,200 | 12,800 | 14,000 | ||||||||||||||||||
109 | Lê Văn Tự | (Trên 80 t) | 12,000 | 12,000 | ||||||||||||||||||||
110 | Lê Văn Từ | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | |||||||||||||||||||
111 | Lê Văn Tiến | Con Lê Văn Từ | 2 | 1,200 | 3,500 | 4,700 | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG | 181 | 94,700 | 268,600 | 363,300 | ||||||||||||||||||||
Trên đây là phần đóng góp tính đến ngày 04 tháng 8 năm 2013 . | ||||||||||||||||||||||||
Làng An Thái | ||||||||||||||||||||||||
HỌ LÊ ĐẠI | ||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CON CHÁU GÁI , ỦNG HỘ XÂY DỰNG NHÀ TIỀN ĐƯỜNG Năm QUÝ TỴ - 2013 | ||||||||||||||||||||||||
Đơn vị tính ; Nghìn đồng | ||||||||||||||||||||||||
TT | Họ Và tên | Nguồn gốc Gia đình | Nơi sinh sống | Tiền ủng hộ | Ghi Chú | |||||||||||||||||||
1 | Gia đình Lê Thị Y | Con cháu cụ quá cố Lê Cường | T.P Hà Nội | 10,000 | ||||||||||||||||||||
2 | Lê Thị Hoà | Con gái cụ Ngyễn Thị Sãng | T.T Hải Lăng | 3,000 | ||||||||||||||||||||
3 | Lê Thị Đơn | Con gáí cụ Lê An | TP. Đông hà | 3,000 | ||||||||||||||||||||
4 | Lê Hồ Tố Trinh | Con gái Lê Xuân Tánh | TP. Đông hà | 2,500 | ||||||||||||||||||||
5 | Lê Hồ Tố Nga | nt | TP. Đông hà | 2,500 | ||||||||||||||||||||
6 | Lê Thị Sen | Con gái cụ quá cố Lê Bình | Đại An Khê | 2,000 | ||||||||||||||||||||
7 | Lê Thị Nỡ | nt | Đại An Khê | 2,000 | ||||||||||||||||||||
8 | Lê Thị Dung | Con gáí Lê Đẵng | Đồng Nai | 2,000 | ||||||||||||||||||||
9 | Lê Thi Hương | Con gáí Lê Đăng | TP. Đông hà | 2,000 | ||||||||||||||||||||
10 | Lê Thị Nguyệt | nt | TP. Đông hà | 2,000 | ||||||||||||||||||||
11 | Lê Thị Trang | Con gáí Lê Văn Dăng | TP. Đông hà | 2,000 | ||||||||||||||||||||
12 | Lê Thị Nhu | Côn gái cụ Lê Thị Diệu | TP. Đông hà | 2,000 | ||||||||||||||||||||
13 | Lê Thị Xanh | Con gáí cụ Lê Hàm | TP. Đông hà | 2,000 | ||||||||||||||||||||
14 | Lê Hồ Thu | Con gáí Lê Uyển | T.P Hà Nội | 2,000 | ||||||||||||||||||||
15 | Lê Thị Sinh | Con gái cụ quá cố Lê Xang | TX Quãng Trị | 2,000 | ||||||||||||||||||||
16 | Lê Thị Mỹ Dinh | nt | TP Đà Nẵng | 2,000 | ||||||||||||||||||||
17 | Lê Thị Thủy Tiên | Con gáí Nguyễn Thị Liên | TX Quãng Trị | 2,000 | ||||||||||||||||||||
18 | Lê Hoàng Anh | Con gái GSTS Lê Văn Tự | TP.HồChí Minh | 2,000 | ||||||||||||||||||||
19 | Lê Thị Thu | Con gái cụ quá cố Lê Quân | TX Quãng Trị | 2,000 | ||||||||||||||||||||
20 | Lê Thị Lạc | nt | TX Quãng Trị | 2,000 | ||||||||||||||||||||
21 | Lê Thị Danh | Con gái cụ quá cố Lê V Chua | T.T Gio Linh | 1,000 | ||||||||||||||||||||
22 | Lê Thị Toan | Con gái cụ quá cố Lê Nộ | Đại An Khê | 1,500 | ||||||||||||||||||||
23 | Lê Thị Tãi | nt | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
24 | Lê Thị Lài | Con gái cụ quá cố Lê xin | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
25 | Lê Thị Hãn | Con gáí cụ Lê Nậu | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
26 | Lê Thị Bê | nt | TX Quãng Trị | 1,000 | ||||||||||||||||||||
27 | Lê Thị Thiên | Con gái cụ quá cố Lê Diệp | TP Huế | 1,000 | ||||||||||||||||||||
28 | Lê Thị Phương | Con gái cụ quá cố Lê Xin | TX Quãng Trị | 1,000 | ||||||||||||||||||||
29 | Lê Thị Quận | Con gáí cụ Lê An | Đồng Nai | 1,000 | ||||||||||||||||||||
30 | Lê Thị Vỹ | Con gáí cụ Lê Hàm | Long Hưng | 1,000 | ||||||||||||||||||||
31 | Lê Thị Tuyết | Con gái Lê Minh Sự | Long Hưng | 1,000 | ||||||||||||||||||||
32 | Lê Thị Linh | Con gáí cụ Lê Hoàng | Buôn M.Thuột | 1,000 | ||||||||||||||||||||
33 | Lê Thị Hy | Con gáí cụ LS Lê Sắt | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
34 | Lê Thị Vọng | nt | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
35 | Lê Thị Hằng | Con gáí Lê Đình Dương | TP. Đông hà | 1,000 | ||||||||||||||||||||
36 | Lê Thị Thương | Con gáí Lê Minh Lái | T.T Hải Lăng | 1,000 | ||||||||||||||||||||
37 | Lê Xứ | Con trai cụ quá cốLê Thi Đới | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
38 | Lê Thị Nguyệt | Con gáí Lê Thanh Quãng | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
39 | Lê Thị Gái | Con gáí Lê Văn Từ | TP Huế | 1,000 | ||||||||||||||||||||
40 | Lê Thị Loan | nt | T.T Hải Lăng | 1,000 | ||||||||||||||||||||
41 | Lê Ngọc Anh | Con gáí Lê Văn Dăng | TP. Đông hà | 1,000 | ||||||||||||||||||||
42 | Lê Thị Huyền | Con gáí Đào Thị Trọng | Hải Quy | 1,000 | ||||||||||||||||||||
43 | Lê Thị Liểu | Con gái cụ quá cố Lê Cường | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
44 | Lê Thị Thọt | Con gái cụ quá cố Lê Phu | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
45 | Lê Thị Luyến | Con gái cụ quá cố Lê Quân | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
46 | Lê Thị Lới | Con gái cụ quá cố Lê Xin | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
47 | Lê Thị Kiều | Con gái cụ quá cố Lê Oai | Đại An Khê | 500 | ||||||||||||||||||||
48 | Lê.Thị Hương | Con gáí Lê Văn Quynh | T.T Hải Lăng | 500 | ||||||||||||||||||||
49 | Lê Thị Trà | nt | T.T Hải Lăng | 500 | ||||||||||||||||||||
50 | Lê Thị Thể | Con gái cụ quá cố Lê Ỹ | Đại An Khê | 500 | ||||||||||||||||||||
51 | Lê Thị Xinh | Con gáí cụ Lê Hàm | Đại An Khê | 500 | ||||||||||||||||||||
52 | Lê Thị Phượng | Con gáí Lê Thanh Quãng | Đại An Khê | 500 | ||||||||||||||||||||
53 | Lê Thị H Trang | Con gáí Lê Vy | Cam Lộ | 500 | ||||||||||||||||||||
54 | Lê Thị Búp | Con gái cụ quá cố Lê Nộ | Đại An Khê | 500 | ||||||||||||||||||||
55 | Lê Thị Hương | Con gáí cụ Lê văn Tính | Cam Lộ | 300 | ||||||||||||||||||||
56 | Lê Thị Uyên | Con gáí Lê Văn Từ | TX Quãng Trị | 500 | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG | 91,300 | |||||||||||||||||||||||
Trên đây là phần Ủng hộ tính đến ngày 04 tháng 8 năm 2013 . | ||||||||||||||||||||||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn