KINH PHÍ đóng góp xây dưng nhà thờ họ Lê Đại đến ngày 18.5.2013( vào đây)

KINH PHÍ đóng góp xây dưng nhà thờ họ Lê Đại đến ngày 18.5.2013( vào đây)
            - Ngày 15 tháng hai (AL) nhằm ngày 24.3.2013, con cháu họ LÊ ĐẠI đã về xảy cỏ họ khá đông đủ, đặc biệt là các cháu đang sinh sống tại Cam Lộ về dự đông đủ nhất so với từ trước đến nay. Sau khi xẩy cỏ xong, con cháu tập trung về tại nhà thờ họ để cúng tế. Tại đây Ban Cán Sự Họ đã công bố danh sách đóng góp sửa chữa nhà TỪ ĐƯỜNG và xây dựng nhà TIỀN ĐƯỜNG. Sau đây là danh sách đóng góp, ủng hộ có đến ngày 18.5 .2013. Mong con cháu trong hộ tiếp tục đóng góp, ủng hộ để xây dựng hoàn thành nhà thờ họ như dự kiến. 
          - Sanh sách này cứ sau 15 ngày sẽ được bổ sung một lần, thông tin xin phản hồi về Lê Minh Lái, Trưởng họ, SĐT: 01655737482; Lê Đình Hoành, Kế toán:01225504592.

                                                     
                                                   
                                                    
                                                     Sau khi xảy cỏ xong con cháu thắp hương , hóa vàng tại Âm Hồn của họ

        
             
                         DANH SÁCH NỘP TIỀN SỬA CHỮA NHÀ TỪ ĐƯỜNG
                                               Đến 15 tháng 5 năm 2013
                                                  
   Ghi ch
ú: Những người 80 tuổi trở lên, đi nghĩa vụ quân sự, đang đi học được miễn nghĩa vụ đóng góp       
               
TT Họ và tên Con Trai  Con  Dâu    Suất  Đóng góp
sửa chữa
nhà từ
đường
 (nghĩa vụ )
ng hộ
sửa chữa
từ đường
(tự nguyện)
 
         Đã nộp
  Đời thứ 12            
1 Đào Thị Vui       (Trên 80tuổi) 300,000 300,000
2 Bùi Thị Nga       (Trên 80tuổi) 300,000 300,000
3 Nguyễn Thị Sãng   1 1 300,000   300,000
  Đời thứ 13            
4 Lê Tánh (Ba Lòng) 1 1 2 600,000    
5 Lê Đen       (Trên 80tuổi) 200,000 200,000
8 Lê An       (Trên 80tuổi) 300,000 300,000
9 Lê Hữu Thăng 1 1 2 600,000 1,000,000 1,600,000
10 Lê Quang Trung 1 1 2 600,000 500,000 1,100,000
11 Lê Quang Thuận 1 1 2 600,000 300,000 900,000
12 Lê Oa 1 1 2 600,000   300,000
13 Lê Minh Sự 1 1 2 600,000   600,000
14 Lê Văn Đẵng 1 1 2 600,000   600,000
15 Lê Văn Đăng 1 1 2 600,000 500,000 1,100,000
16 Lê Văn Dăng 1 1 2 600,000 500,000 1,100,000
17 Lê Minh Lái 1 1 2 600,000   600,000
18 Lê Thanh Quãng 1 1 2 600,000   600,000
19 Lê Huynh 1 1 2 600,000    
20 Phan Thị Phường   1 1 300,000   300,000
21 Lê Trung 1 1 2 600,000    
22 Lê Văn Quynh 1 1 2 600,000 500,000 1,100,000
23 Lê Văn Thừa 1   1 300,000   300,000
24 Lê Dư 1 1 2 600,000   600,000
25 Lê Văn Uyễn 1 1 2 600,000   600,000
26 Lê Quang Thiêm 1   1 300,000 200,000 500,000
27 Nguyễn Thị Liên   1 1 300,000   300,000
28 Lê Thành 1 1 2 600,000    
29 Lê Quang Thái 1 1 2 600,000 400,000 1,000,000
30 Đào Thị Trọng   1 1 300,000   300,000
31 Lê Đình Dương 1 1 2 600,000   600,000
32 Lê Trọng Lưu 1 1 2 600,000 400,000 1,000,000
33 Nguyễn Thị Bãng   1 1 300,000   300,000
34 Lê Văn Nghệ 1 1 2 600,000   600.000
               
35 Lê Hoàng        ( Trên 80 tuổi)   1,000,000
36 Lê Văn Tự         600.000   2,000,000
37 Lê Văn Từ 1 1 2 600,000   600,000
  Đời thứ 14            
38 Lê Xuân Tánh 1 1 2 600,000 1,000,000 1,600,000
39 Lê Xuân Hoà 1 1 2 600,000   600,000
40 Lê Xuân Điệp 1 1 2 600,000   600,000
41 Lê Xuân Trí  1 1 2 600,000   600,000
42 Nguyễn Thị Hoa   1 1 300,000   300,000
43 Lê Văn Thịnh 1 1 2 600,000   600,000
44 Lê Văn Vy 1 1 2 600,000   600,000
45 Lê Văn Hoà 1 1 2 600,000    
46 Lê Văn Huy 1 1 2 600,000   600,000
47 Lê Văn Khải 1 1 2 600,000    
48 Lê Văn Khanh 1 1 2 600,000   600,000
49 Lê Văn Khê 1 1 2 600,000   600,000
50 Nguyễn Thị Triễn   1 1 300,000   100,000
51 Lê Phương 1 1 2 600,000   600,000
52 Lê Huệ 1 1 2 600,000    
53 Lê Thanh Bình (NĐ) 1 1 2 600,000   600.000
54 Lê Tiến (NĐ) 1 1 2 600,000   600.000
55 Lê Văn Hoá 1 1 2 600,000   600,000
56 Lê Thi 1 1 2 600,000   600,000
57 Trần Thị Gấm   1 1 300,000   300,000
58 Lê Nguyên 1   1 300,000    
59 Lê Đào 1 1 2 600,000   600,000
60 Lê Minh Tứ 1 1 2 600,000   300,000
61 Lê Hưng 1 1 2 600,000   600,000
62 Lê Hải Dương 1 1 2 600,000   600,000
63 Lê Quang Cảnh  1 1 2 600,000   600.000
64 Lê Manh 1 1 2 600,000   600.000
65 Lê Biển 1 1 2 600,000   300,000
66 Lê Minh Tâm 1 1 2 600,000   600,000
67 Lê Minh Phương 1 1 2 600,000   600,000
68 Lê Minh Hải 1   1 300,000   300,000
69 Lê Văn Thắng (Đ) 1 1 2 600,000   600,000
70 Lê Văn Dũng (Đ) 1   1 300,000   300,000
71 Lê Văn Oanh 1 1 2 600,000   600,000
72 Lê Thanh Thông  1 1 2 600,000   600,000
73 Lê Anh Chung 1   1 300,000   300,000
74 Lê Thành Công  1 1 2 600,000   600,000
75 Lê Quốc Khánh  1   1 300,000   300,000
76 Lê Thanh Cảnh 1 1 2 600,000   600,000
77 Lê Thanh Tùng 1 1 2 600,000   600,000
78 Lê Thanh Tịnh 1 1 2 600,000   600,000
79 Lê Thanh Quốc 1 1 2 600,000   600,000
80 Lê Lâm  1 1 2 600,000   600,000
81 Lê Lẩm 1 1 2 600,000   600,000
82 Lê Tèo 1   1 300,000   300.000
83 Lê Tuấn(P) 1 1 2 600,000   600,000
84 Lê Tuân 1   1 300,000   300,000
85 Lê Cường (Cổn) 1   1 300,000   300.000
86 Lê Văn Phú 1   1 300,000   300,000
87 Lê Văn Nam 1   1 300,000   300,000
88 Lê Đình Hòanh 1 1 2 600,000   600,000
89 Lê Hữu Trường 1 1 2 600,000   600,000
90 Lê Côn Sơn 1 1 2 600,000   600,000
91 Lê Hữu Thọ  1 1 2 600,000   600,000
92 Lê Hồng Phong 1 1 2 600,000   600,000
93 Lê Văn Tuyền  1 1 2 600,000   600,000
94 Lê Quang Hiếu 1 1 2 600,000   600,000
95 Lê Văn Thái (T) 1 1 2 600,000   600,000
96 Lê Văn Dũng (T)  1   1 300,000   300,000
97 Lê Văn Dũng (D) 1 1 2 600,000   300.000
98 Lê Văn Hưng 1 1 2 600,000   300.000
99 Lê Văn Minh 1 1 2 600,000   300.000
100 Lê Văn Nam (U) 1 1 2 600,000   600,000
101 Lê Văn Tòan 1 1 2 600,000   600,000
102 Lê Văn Tòa 1 1 2 600,000 400,000 1,000,000
103 Lê Văn Thành (B) 1 1 2 600,000   600,000
104 Lê Quang Trung (Ngh) 1 1 2 600,000   600.000
105 Lê Tòan Thắng 1 1 2 600,000 400,000 1,000,000
106 Lê Văn Bằng 1 1 2 600,000 2,400,000 3,000,000
               
107 Lê Văn Tiến 1 1 2 600,000 500,000 1,100,000
  Đời thứ 15            
108 Lê Đại Nghĩa 1   1 300,000   300,000
109 Lê Đại Khánh 1 1 2 600,000   600,000
110 Lê Đại Hoành(Th) 1   1 300,000   300,000
111 Lê Đức Thuận 1 1 2 600,000   600,000
112 Lê M. Vương  1   1 300,000   300,000
113 Lê Văn Dũng (H) 1 1 2 600,000   600,000
114 Lê Văn Sơn (H) 1   1 300,000   300,000
115 Lê Văn Nhân (T) 1   1 300,000    
116 Lê Anh Tuấn (Phg) 1   1 300,000   300.000
   TỔNG CỘNG             
        -----------------------------------------------------------------------------------------      
                             DANH SÁCH ỦNG HỘ XÂY DỰNG NHÀ TIỀN ĐƯỜNG
(chủ yếu là vận động CBCNV, doanh nhân, công nhân , những người có  hưởng lương và người có điều kiện)
Con ch
áu đang sinh sống tại Cam lộ và ngoại tỉnh có ghi để cho dể nhận biết
         
Họ tên           Đã đăng ký                                               Đã nộp    
Lê Hữu Thăng       20,000,000
Lê Trọng Lưu       15,000,000
Lê Văn Dăng       10,000,000
Lê Quang Thiêm ( Hà Nội)       10,000,000
Lê Thành ( Mỹ)                                                       10.000.000
Lê Văn Tự ( Sại gòn)                                                     10.000.000
Lê Xuân Tánh       10,000,000
Lê Văn Bằng  (BMThuôt)                                                        6.000.000
Lê Quang Trung       5,000,000
Lê Quang Thuận       5,000,000
Lê Văn Đăng       5,000,000
Lê Văn Uyển(HN)         Đã chuyễn sang nộp đợt III =10 tr                                 
Lê Đình Dương   5.000.000   1,900,000
Lê Xuân Trí       5,000,000
Lê Văn Khanh (Cam Lộ)       5,000,000
Lê Nguyễn Hải Dương (Hà Nội)       5,000,000
Lê Minh Tâm       5,000,000
Lê Văn Thắng      5,000,000                                                        3.000.000
Lê Văn Tòa       5,000,000
Lê Văn Hoàng(BMThuôt)                       3.000.000
Lê Văn Từ       3.000,000
Lê Xuân Điệp                       3.000.000
Lê Văn Thịnh ( Cam lộ)       3,000,000
Lê Văn Khải (Cam Lộ)       3,000,000
Lê Thanh Bình (Nam Định)                      2.400.000
Lê Tiến (Nam Định)                      2.400.000
Lê Thanh Thông       3,000,000
Lê Văn Oanh       3,000,000
Lê Thành Công       3,000,000
Lê Thanh Cảnh       3,000,000
Lê Thanh Tịnh                                                        3.000.000
Lê Hữu Trường       3,000,000
Lê Văn Tiến (Sài Gòn)       3,000,000
Lê Văn Dũng(ĐNai)                          3.000.000
Lê Văn Vy (Cam Lộ)       2,500,000
Lê Minh Sự                                            2.000.000
Lê Văn Đẳng (Đồng Nai)                           2.000.000
Đào Thị Thỏa ( Vợ Lê Đẳng)                           2.000.000
Lê Minh Lái                          2.000.000
Lê Thanh Quảng   2,000,000                      1.000.000
Lê Văn Quynh       2,000,000
Lê Xuân Hòa   2,000,000    
Lê Tuấn (P)       2,000,000
Lê Đình Hoành   2.000.000   1,000,000
Lê Văn Nghệ( Huế)                                   2.000.000
Lê Trung ( Bà rịa, VTau)                           2.000.000
Lê Toàn Thắng ( BMThuôt)                           2.000.000
Lê Thanh Quốc       1,000,000
Lê Đại Nghĩa       1,000,000
lê Cường                            500.000
Lê Hồng Phong(SG)                           500.000                    
Con gái        
         
Lê Thị Hòa                           3.000,000              3.000.000
Lê Thị Đơn       3,000,000
Lê Hồ Tố Trinh       2.500.000
Lê Hồ Tố Nga(ĐN)       2.500.000
Lê Thị Nở                            2.000.000
Lê Thị Nhu       2,000,000
Lê Thị Hương       2,000,000
Lê Thị Nguyệt       2,000,000
Lê Thị Trang       2,000,000
Lê Thị Xanh                          2.000.000
Lê Hồ Thu (Hà Nội)       2,000,000
Lê Thị Hoàng Anh (Sài Gòn)                           2.000.000
Lê Thị Mỹ Dinh(ĐN)                           2.000.000
Lê Thị Sinh                           2.000.000
Lê Thị Thủy Tiên                          2.000.000
Lê Thị Dung( ĐNai)                          2.000.000
Lê  Thị Sen                          2.000.000
Lê Thị Lạc                         2.000.000
Lê Thị Toan       1,500,000
Lê Thị Danh        
Lê Thị Tải       1,000,000
Lê Thị Lài       1,000,000
Lê Thị Hản       1,000,000
Lê Thị Bê                           1.000.000               1.000.00
Lê Thị Thiên ( Huế)       1,000,000
Lê Thị Linh       1.000.000
Lê Thị Quận       1.000.000
Lê Thị Vỉ       1.000.000
Lê thị Phương       1.000.000
Lê Thi Hy       1.000.000
Lê Thị Vọng       1.000.000
Lê Thị Tuyết       1.000.000
Lê Thị Nguyệt       1.000.000
Lê Thị Kiều       500.000
Lê Thị Phượng                       500.000
Lê Thị Huyền Trang (Cam Lộ)       500,000
Lê Thị Hương       500,000
Lê Thị Trà       500,000
Lê Thị Xinh                                                            500.000