KINH PHÍ đóng góp xây dưng nhà thờ họ Lê Đại đến ngày 18.5.2013( vào đây)
- Thứ ba - 26/03/2013 19:30
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
- Sanh sách này cứ sau 15 ngày sẽ được bổ sung một lần, thông tin xin phản hồi về Lê Minh Lái, Trưởng họ, SĐT: 01655737482; Lê Đình Hoành, Kế toán:01225504592.
Sau khi xảy cỏ xong con cháu thắp hương , hóa vàng tại Âm Hồn của họ
DANH SÁCH NỘP TIỀN SỬA CHỮA NHÀ TỪ ĐƯỜNG Đến 15 tháng 5 năm 2013 Ghi chú: Những người 80 tuổi trở lên, đi nghĩa vụ quân sự, đang đi học được miễn nghĩa vụ đóng góp | |||||||
TT | Họ và tên | Con Trai | Con Dâu | Suất | Đóng góp sửa chữa nhà từ đường (nghĩa vụ ) | Ủng hộ sửa chữa từ đường (tự nguyện) | |
Đã nộp | |||||||
Đời thứ 12 | |||||||
1 | Đào Thị Vui | (Trên 80tuổi) | 300,000 | 300,000 | |||
2 | Bùi Thị Nga | (Trên 80tuổi) | 300,000 | 300,000 | |||
3 | Nguyễn Thị Sãng | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
Đời thứ 13 | |||||||
4 | Lê Tánh (Ba Lòng) | 1 | 1 | 2 | 600,000 | ||
5 | Lê Đen | (Trên 80tuổi) | 200,000 | 200,000 | |||
8 | Lê An | (Trên 80tuổi) | 300,000 | 300,000 | |||
9 | Lê Hữu Thăng | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 1,000,000 | 1,600,000 |
10 | Lê Quang Trung | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 500,000 | 1,100,000 |
11 | Lê Quang Thuận | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 300,000 | 900,000 |
12 | Lê Oa | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 300,000 | |
13 | Lê Minh Sự | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
14 | Lê Văn Đẵng | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
15 | Lê Văn Đăng | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 500,000 | 1,100,000 |
16 | Lê Văn Dăng | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 500,000 | 1,100,000 |
17 | Lê Minh Lái | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
18 | Lê Thanh Quãng | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
19 | Lê Huynh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | ||
20 | Phan Thị Phường | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
21 | Lê Trung | 1 | 1 | 2 | 600,000 | ||
22 | Lê Văn Quynh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 500,000 | 1,100,000 |
23 | Lê Văn Thừa | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
24 | Lê Dư | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
25 | Lê Văn Uyễn | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
26 | Lê Quang Thiêm | 1 | 1 | 300,000 | 200,000 | 500,000 | |
27 | Nguyễn Thị Liên | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
28 | Lê Thành | 1 | 1 | 2 | 600,000 | ||
29 | Lê Quang Thái | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 400,000 | 1,000,000 |
30 | Đào Thị Trọng | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
31 | Lê Đình Dương | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
32 | Lê Trọng Lưu | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 400,000 | 1,000,000 |
33 | Nguyễn Thị Bãng | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
34 | Lê Văn Nghệ | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600.000 | |
35 | Lê Hoàng | ( Trên 80 tuổi) | 1,000,000 | ||||
36 | Lê Văn Tự | 600.000 | 2,000,000 | ||||
37 | Lê Văn Từ | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
Đời thứ 14 | |||||||
38 | Lê Xuân Tánh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 1,000,000 | 1,600,000 |
39 | Lê Xuân Hoà | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
40 | Lê Xuân Điệp | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
41 | Lê Xuân Trí | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
42 | Nguyễn Thị Hoa | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
43 | Lê Văn Thịnh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
44 | Lê Văn Vy | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
45 | Lê Văn Hoà | 1 | 1 | 2 | 600,000 | ||
46 | Lê Văn Huy | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
47 | Lê Văn Khải | 1 | 1 | 2 | 600,000 | ||
48 | Lê Văn Khanh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
49 | Lê Văn Khê | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
50 | Nguyễn Thị Triễn | 1 | 1 | 300,000 | 100,000 | ||
51 | Lê Phương | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
52 | Lê Huệ | 1 | 1 | 2 | 600,000 | ||
53 | Lê Thanh Bình (NĐ) | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600.000 | |
54 | Lê Tiến (NĐ) | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600.000 | |
55 | Lê Văn Hoá | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
56 | Lê Thi | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
57 | Trần Thị Gấm | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
58 | Lê Nguyên | 1 | 1 | 300,000 | |||
59 | Lê Đào | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
60 | Lê Minh Tứ | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 300,000 | |
61 | Lê Hưng | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
62 | Lê Hải Dương | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
63 | Lê Quang Cảnh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600.000 | |
64 | Lê Manh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600.000 | |
65 | Lê Biển | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 300,000 | |
66 | Lê Minh Tâm | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
67 | Lê Minh Phương | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
68 | Lê Minh Hải | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
69 | Lê Văn Thắng (Đ) | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
70 | Lê Văn Dũng (Đ) | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
71 | Lê Văn Oanh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
72 | Lê Thanh Thông | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
73 | Lê Anh Chung | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
74 | Lê Thành Công | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
75 | Lê Quốc Khánh | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
76 | Lê Thanh Cảnh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
77 | Lê Thanh Tùng | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
78 | Lê Thanh Tịnh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
79 | Lê Thanh Quốc | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
80 | Lê Lâm | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
81 | Lê Lẩm | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
82 | Lê Tèo | 1 | 1 | 300,000 | 300.000 | ||
83 | Lê Tuấn(P) | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
84 | Lê Tuân | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
85 | Lê Cường (Cổn) | 1 | 1 | 300,000 | 300.000 | ||
86 | Lê Văn Phú | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
87 | Lê Văn Nam | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
88 | Lê Đình Hòanh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
89 | Lê Hữu Trường | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
90 | Lê Côn Sơn | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
91 | Lê Hữu Thọ | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
92 | Lê Hồng Phong | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
93 | Lê Văn Tuyền | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
94 | Lê Quang Hiếu | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
95 | Lê Văn Thái (T) | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
96 | Lê Văn Dũng (T) | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
97 | Lê Văn Dũng (D) | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 300.000 | |
98 | Lê Văn Hưng | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 300.000 | |
99 | Lê Văn Minh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 300.000 | |
100 | Lê Văn Nam (U) | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
101 | Lê Văn Tòan | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
102 | Lê Văn Tòa | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 400,000 | 1,000,000 |
103 | Lê Văn Thành (B) | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
104 | Lê Quang Trung (Ngh) | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600.000 | |
105 | Lê Tòan Thắng | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 400,000 | 1,000,000 |
106 | Lê Văn Bằng | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 2,400,000 | 3,000,000 |
107 | Lê Văn Tiến | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 500,000 | 1,100,000 |
Đời thứ 15 | |||||||
108 | Lê Đại Nghĩa | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
109 | Lê Đại Khánh | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
110 | Lê Đại Hoành(Th) | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
111 | Lê Đức Thuận | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
112 | Lê M. Vương | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
113 | Lê Văn Dũng (H) | 1 | 1 | 2 | 600,000 | 600,000 | |
114 | Lê Văn Sơn (H) | 1 | 1 | 300,000 | 300,000 | ||
115 | Lê Văn Nhân (T) | 1 | 1 | 300,000 | |||
116 | Lê Anh Tuấn (Phg) | 1 | 1 | 300,000 | 300.000 | ||
TỔNG CỘNG |
----------------------------------------------------------------------------------------- |
DANH SÁCH ỦNG HỘ XÂY DỰNG NHÀ TIỀN ĐƯỜNG | ||||
(chủ yếu là vận động CBCNV, doanh nhân, công nhân , những người có hưởng lương và người có điều kiện) Con cháu đang sinh sống tại Cam lộ và ngoại tỉnh có ghi để cho dể nhận biết | ||||
Họ tên | Đã đăng ký | Đã nộp | ||
Lê Hữu Thăng | 20,000,000 | |||
Lê Trọng Lưu | 15,000,000 | |||
Lê Văn Dăng | 10,000,000 | |||
Lê Quang Thiêm ( Hà Nội) | 10,000,000 | |||
Lê Thành ( Mỹ) | 10.000.000 | |||
Lê Văn Tự ( Sại gòn) | 10.000.000 | |||
Lê Xuân Tánh | 10,000,000 | |||
Lê Văn Bằng (BMThuôt) | 6.000.000 | |||
Lê Quang Trung | 5,000,000 | |||
Lê Quang Thuận | 5,000,000 | |||
Lê Văn Đăng | 5,000,000 | |||
Lê Văn Uyển(HN) | Đã chuyễn sang nộp đợt III =10 tr | |||
Lê Đình Dương | 5.000.000 | 1,900,000 | ||
Lê Xuân Trí | 5,000,000 | |||
Lê Văn Khanh (Cam Lộ) | 5,000,000 | |||
Lê Nguyễn Hải Dương (Hà Nội) | 5,000,000 | |||
Lê Minh Tâm | 5,000,000 | |||
Lê Văn Thắng | 5,000,000 | 3.000.000 | ||
Lê Văn Tòa | 5,000,000 | |||
Lê Văn Hoàng(BMThuôt) | 3.000.000 | |||
Lê Văn Từ | 3.000,000 | |||
Lê Xuân Điệp | 3.000.000 | |||
Lê Văn Thịnh ( Cam lộ) | 3,000,000 | |||
Lê Văn Khải (Cam Lộ) | 3,000,000 | |||
Lê Thanh Bình (Nam Định) | 2.400.000 | |||
Lê Tiến (Nam Định) | 2.400.000 | |||
Lê Thanh Thông | 3,000,000 | |||
Lê Văn Oanh | 3,000,000 | |||
Lê Thành Công | 3,000,000 | |||
Lê Thanh Cảnh | 3,000,000 | |||
Lê Thanh Tịnh | 3.000.000 | |||
Lê Hữu Trường | 3,000,000 | |||
Lê Văn Tiến (Sài Gòn) | 3,000,000 | |||
Lê Văn Dũng(ĐNai) | 3.000.000 | |||
Lê Văn Vy (Cam Lộ) | 2,500,000 | |||
Lê Minh Sự | 2.000.000 | |||
Lê Văn Đẳng (Đồng Nai) | 2.000.000 | |||
Đào Thị Thỏa ( Vợ Lê Đẳng) | 2.000.000 | |||
Lê Minh Lái | 2.000.000 | |||
Lê Thanh Quảng | 2,000,000 | 1.000.000 | ||
Lê Văn Quynh | 2,000,000 | |||
Lê Xuân Hòa | 2,000,000 | |||
Lê Tuấn (P) | 2,000,000 | |||
Lê Đình Hoành | 2.000.000 | 1,000,000 | ||
Lê Văn Nghệ( Huế) | 2.000.000 | |||
Lê Trung ( Bà rịa, VTau) | 2.000.000 | |||
Lê Toàn Thắng ( BMThuôt) | 2.000.000 | |||
Lê Thanh Quốc | 1,000,000 | |||
Lê Đại Nghĩa | 1,000,000 | |||
lê Cường | 500.000 | |||
Lê Hồng Phong(SG) | 500.000 | |||
Con gái | ||||
Lê Thị Hòa | 3.000,000 3.000.000 | |||
Lê Thị Đơn | 3,000,000 | |||
Lê Hồ Tố Trinh | 2.500.000 | |||
Lê Hồ Tố Nga(ĐN) | 2.500.000 | |||
Lê Thị Nở | 2.000.000 | |||
Lê Thị Nhu | 2,000,000 | |||
Lê Thị Hương | 2,000,000 | |||
Lê Thị Nguyệt | 2,000,000 | |||
Lê Thị Trang | 2,000,000 | |||
Lê Thị Xanh | 2.000.000 | |||
Lê Hồ Thu (Hà Nội) | 2,000,000 | |||
Lê Thị Hoàng Anh (Sài Gòn) | 2.000.000 | |||
Lê Thị Mỹ Dinh(ĐN) | 2.000.000 | |||
Lê Thị Sinh | 2.000.000 | |||
Lê Thị Thủy Tiên | 2.000.000 | |||
Lê Thị Dung( ĐNai) | 2.000.000 | |||
Lê Thị Sen | 2.000.000 | |||
Lê Thị Lạc | 2.000.000 | |||
Lê Thị Toan | 1,500,000 | |||
Lê Thị Danh | ||||
Lê Thị Tải | 1,000,000 | |||
Lê Thị Lài | 1,000,000 | |||
Lê Thị Hản | 1,000,000 | |||
Lê Thị Bê | 1.000.000 1.000.00 | |||
Lê Thị Thiên ( Huế) | 1,000,000 | |||
Lê Thị Linh | 1.000.000 | |||
Lê Thị Quận | 1.000.000 | |||
Lê Thị Vỉ | 1.000.000 | |||
Lê thị Phương | 1.000.000 | |||
Lê Thi Hy | 1.000.000 | |||
Lê Thị Vọng | 1.000.000 | |||
Lê Thị Tuyết | 1.000.000 | |||
Lê Thị Nguyệt | 1.000.000 | |||
Lê Thị Kiều | 500.000 | |||
Lê Thị Phượng | 500.000 | |||
Lê Thị Huyền Trang (Cam Lộ) | 500,000 | |||
Lê Thị Hương | 500,000 | |||
Lê Thị Trà | 500,000 | |||
Lê Thị Xinh | 500.000 | |||