Lịch thi đấu giải tennis 2.9
- Thứ năm - 01/09/2016 20:24
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
LỊCH THI ĐẤU GIẢI QUẦN VỢT TỈNH QUẢNG TRỊ - 2016
TRANH CÚP CAO SU CAMEL VIỆT NAM
I. ĐỐI TƯỢNG LÃNH ĐẠO ( thi đấu sân Nguyễn Huệ)
II. HẠNG A TRÊN 50 (thi đấu sân Nguyễn Huệ)
III. HẠNG B TRÊN 50 (thi đấu sân Nguyễn Huệ)
Đánh vòng tròn một lượt xếp nhất , nhì, ba
IV. HẠNG A DƯỚI 50 (thi đấu sân Xăng dầu)
TRANH CÚP CAO SU CAMEL VIỆT NAM
I. ĐỐI TƯỢNG LÃNH ĐẠO ( thi đấu sân Nguyễn Huệ)
TT | Đôi | Bảng |
1 | Lê Hữu Thăng (UBND) + Phạm Công Vinh (SGĐH) | A |
2 | Phạm Trung Đông (TVĐ) + Phan Văn Vĩnh (ĐL) | A |
3 | Phan Văn Sỹ (968) + Lê Khắc Tuấn (968) | A |
TT | Đôi | Bảng |
1 | Nguyễn Hoài Phương (BCHQS) + Phạm Ngọc Minh (HL) | B |
2 | Trần Quang Đông (ĐL) – Nguyễn Minh Tiến (BCHQS) | B |
3 | Hoàng Anh Quyết (VHTTDL) + Nguyễn Duy Tân (TC) | B |
Trận | Bảng | Mã trận | Đôi gặp đôi |
1 | A | 1-2 | Thăng + Vinh – Sỹ + Tuấn |
2 | B | 1-2 | Phương + Minh - Đông + Tiến |
3 | A | 1-3 | Thăng + Vinh - Đông + Vĩnh |
4 | B | 1-3 | Phương + Minh - Quyết + Tân |
5 | A | 2-3 | Đông + Vĩnh - Sỹ + Tuấn |
6 | B | 2-3 | Đông + Tiến – Quyết + Tân |
13 | Nhì A – Nhì B = Tranh hạng 3 | ||
14 | Nhất A – Nhất B = Chung kết |
II. HẠNG A TRÊN 50 (thi đấu sân Nguyễn Huệ)
TT | BẢNG | MÃ SỐ | ĐÔI GẶP ĐÔI | TỶ SỐ |
1 | A | 1- 4 | Tuyến+ Thành (SGĐH) – Liêm + Chánh (NH) | |
2 | A | 2 -3 | Đặng+Hùng (CA) – Quyền+Hùng (VT) | |
3 | B | 1-2 | Quảng+Nhàn (VT) – Vũ+Khoa (ĐD) | |
4 | A | 1- 3 | Tuyến+ Thành (SGĐH)- Quyền+Hùng (VT) | |
5 | A | 4 - 2 | Liêm + Chánh (NH)- Đặng+Hùng (CA) | |
6 | B | 1- 3 | Quảng+Nhàn (VT) - Duy + Liêm (QT) | |
7 | A | 1- 2 | Tuyến+ Thành (SGĐH) - Đặng+Hùng (CA) | |
8 | A | 3- 4 | Quyền+Hùng (VT)- Liêm + Chánh (NH) | |
9 | B | 2-3 | Vũ+Khoa (ĐD) - Duy + Liêm (QT) | |
10 | Nhất A – Nhì B | |||
11 | Nhất B – Nhì A | |||
12 | Tranh hạng 3 | |||
13 | Chung kết |
III. HẠNG B TRÊN 50 (thi đấu sân Nguyễn Huệ)
1 | 1-4 | Hải + Phong (QT) – Dân + Công (HV) | ||
2 | 2-3 | Cường + Thắng (BCHQS)– Đức+Điền (CA) | ||
3 | 1 -3 | Hải + Phong (QT)- Cường+ Thắng (BCHQS | ||
4 | 4-2 | Dân + Công (HV)- Cường + Thắng | ||
5 | 1-2 | Hải + Phong (QT) - Cường + Thắng | ||
6 | 3-4 | Cường + Thắng (BCHQS)-Dân+ Công (HV) |
IV. HẠNG A DƯỚI 50 (thi đấu sân Xăng dầu)
TT | BẢNG | MÃ SỐ | ĐÔI GẶP ĐÔI | TỶ SỐ |
1 | A | 1-4 | Hải+Hùng (BCHQS) – Chung+Sơn (QT) | |
2 | A | 2-3 | Phước+Vy (XD) – Hoài+Hải (XD) | |
3 | B | 1-4 | Xuân+Hoàng(ĐD) – Hoài+Hùng (SGDH) | |
4 | A | 5-3 | Phương+Hùng (QT)- Hoài+Hải (XD) | |
5 | A | 1-2 | Hải+Hùng (BCHQS) -Phước+Vy (XD) | |
6 | B | 2-3 | Lực+Trung (VT) – Sang+Vinh (XD) | |
7 | A | 4-2 | Chung+Sơn (QT)-Phước+Vy (XD) | |
8 | A | 5-1 | Phương+Hùng (QT)- Hải+Hùng (BCHQS) | |
9 | B | 1-3 | Xuân+Hoàng(ĐD) - Sang+Vinh (XD) | |
10 | A | 3-1 | Hoài+Hải (XD) -Hải+Hùng (BCHQS) | |
11 | A | 4-5 | Chung+Sơn (QT)- Phương+Hùng (QT) | |
12 | B | 4-2 | Hoài+Hùng (SGDH) -Lực+Trung (VT) | |
13 | A | 2-5 | Phước+Vy (XD) -Phương+Hùng (QT) | |
14 | A | 3-4 | Hoài+Hải (XD) - Chung+Sơn (QT) | |
15 | B | 1-2 | Xuân+Hoàng(ĐD) - Lực+Trung (VT) | |
16 | B | 3-4 | Sang+Vinh (XD)-Hoài+Hùng (SGDH) | |
17 | Nhất A – Nhì B | |||
18 | Nhất B – Nhì A | |||
19 | Tranh hạng 3 | |||
20 | Chung kết |