Danh sách ủng hộ XD lăng mộ ngài khai Khẩn đến 3.3.2017 ( vào đây)
- Thứ sáu - 03/03/2017 11:50
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
DS ủng hộ XD lăng ngài Khai khẩn đến ngài 12.3.2017
Làng An Thái | |||||||||||||||
HỌ LÊ ĐẠI | |||||||||||||||
DANH SÁCH CON CHÁU ỦNG HỘ ( ngoài nghĩa vụ ) ĐỂ XÂY LĂNG NGÀI KHAI KHẨN [theo thư ngỏ ngày 15/01/2017 của BCS họ LÊ ĐẠI tính đến ngày 28/02/2017 (đã trừ 500.000đ /suất ngh vụ)] | |||||||||||||||
TT | Họ và tên | Số tiền | |||||||||||||
1 | Lê Hữu Thăng | 5,000,000 | |||||||||||||
2 | Lê Trọng Lưu | 8,500,000 | |||||||||||||
3 | Lê Văn Dăng | 1,000,000 | |||||||||||||
4 | Lê Xuân Tánh | 2,000,000 | |||||||||||||
5 | Lê Văn Bằng | 7,000,000 | |||||||||||||
6 | Lê Quang Thiêm | 5,000,000 | |||||||||||||
7 | Lê Đăng | 1,000,000 | |||||||||||||
8 | Lê Minh Tâm | 5,000,000 | |||||||||||||
9 | Lê Xuân Trí | 4,000,000 | |||||||||||||
10 | Lê Quang Trung | 2,000,000 | |||||||||||||
11 | Lê Nguyễn Hải Dương | 3,000,000 | |||||||||||||
12 | Lê Quang Thuận | 1,000,000 | |||||||||||||
13 | Lê Toàn Thắng(Q.Trị) | 2,000,000 | |||||||||||||
14 | Lê Văn Tòa | 2,000,000 | |||||||||||||
15 | Lê Thành Thông | 1,000,000 | |||||||||||||
16 | Lê Thành Công | 2,000,000 | |||||||||||||
17 | Lê Thanh Cảnh | 2,000,000 | |||||||||||||
18 | Lê Thanh Tịnh | 2,000,000 | |||||||||||||
19 | Lê Thanh Quốc | 1,000,000 | |||||||||||||
20 | Lê Tiến (N.Định) | 500,000 | |||||||||||||
21 | Lê Hữu Trường | 1.000.000 | |||||||||||||
22 | Lê Văn Uyển | 3.000.000 | |||||||||||||
23 | Lê Quang Hiếu | 3.000.000 | |||||||||||||
24 | Lê văn Tự | 5.000.000 | |||||||||||||
25 Lê Quang Thái ( con chú Thừa) 26 Lê Thành | 1.000.000 5.000.000 = 75.000.000đ | ||||||||||||||
DANH SÁCH CON CHÁU GÁI CÓ LÒNG HẢO TÂM XÂY DỰNG LĂNG HỌ LÊ ĐẠI | |||||||||||||||
TT | Họ và tên | Số tiền | |||||||||||||
1 | Lê Thị Thu Hoà | 1,000,000 | |||||||||||||
2 | Lê Thị Lê Na | 1,000,000 | |||||||||||||
3 | Lê Thị Mẫu Đơn | 1,000,000 | |||||||||||||
4 | Lê Hồ Tố Trinh | 1,000,000 | |||||||||||||
5 | Lê Thị Sen | 500,000 | |||||||||||||
6 | Lê Thị Nỡ | 500,000 | |||||||||||||
7 | Lê Thi Hoài Hương (Đ.Hà) | 500,000 | |||||||||||||
8 | Lê Thị Minh Nguyệt (Đ.Hà) | 500,000 | |||||||||||||
9 | Lê Nguyễn Huyền Trang | 500,000 | |||||||||||||
10 | Lê Thị Hương Nhu | 1,000,000 | |||||||||||||
11 | Lê Thị Xanh | 1,000,000 | |||||||||||||
12 | Lê Thị Tãi | 500,000 | |||||||||||||
13 | Lê Thị Toan | 500,000 | |||||||||||||
14 | Lê Thị Lài | 1,000,000 | |||||||||||||
15 | Lê Thị Anh Linh (BMT) | 2,000,000 | |||||||||||||
16 | Lê Thị Thương | 500,000 | |||||||||||||
17 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 500,000 | |||||||||||||
18 | Lê Thị Thu Hà | 500,000 | |||||||||||||
19 | Lê Thị Lới | 500,000 | |||||||||||||
20 | Lê thị Danh ( Cầu) | 500.000đ | |||||||||||||
21 | Lê Thị Sinh | 2.000.0000đ = 17.000.000đ | |||||||||||||