Nhà thờ Họ Lê Đại đã hoàn tất ( vào đây)
- Thứ ba - 06/08/2013 22:08
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
- Một số hình ảnh của nhà thờ chụp ngày 5,6 thans 8 năm 2013, DS đóng góp ủng hộ xây dựng nhà tiền đường, nâng cấp sửa chửa nhà từ đường và giấy mời:
Nhìn từ ngoài vào ngày và đêm
Phía trong bình phong và trụ biểu
Nhìn từ trong nhà thờ ra
Bên trong nhà tiền đường
Ba gian bàn thờ các Ngài
Phía ngoài - nhìn từ một góc
Một trong 2 con nghê chầu trước nhà thờ
Làng An Thái | ||||||||||||||||||||||||
HỌ LÊ ĐẠI | ||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH ĐÓNG GÓP, ỦNG HỘ NÂNG CẤP, SỮA CHỮA NHÀ TỪ ĐƯỜNG VÀ XÂY DỰNG NHÀ TIỀN ĐƯỜNG Năm QUÝ TỴ - 2013 | ||||||||||||||||||||||||
(Tiền nộp theo sự thống nhất trai Họ từ 18 tuổi trở lên ; mỗi cặp vợ chồng là 600 x 2đợt =1.200 Miễn trừ đối tượng đang là Học sinh, Sinh viên, nghĩa vụ quân sự và những Cụ trên 80 tuổi ) | ||||||||||||||||||||||||
Đơn vị tính : Nghìn Đồng | ||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Nguồn gốc gia đình (Đời thứ 13 không chú thích) | suất góp | Tiền nghĩa vụ | Tiền ủng hộ | Tổng Cộng | ||||||||||||||||||
1 | Đào Thị Vui | (Trên 80 t) | 300 | 300 | ||||||||||||||||||||
2 | Bùi Thị Nga | (Trên 80 t) | 300 | 300 | ||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Sãng | 1 | 600 | 600 | ||||||||||||||||||||
4 | Lê Hữu Thăng | 2 | 1,200 | 31,000 | 32,200 | |||||||||||||||||||
5 | Lê Hải Dương | Con Lê Hữu Thăng | 2 | 1,200 | 5,000 | 6,200 | ||||||||||||||||||
6 | Lê Quang Trung | 2 | 1,200 | 6,000 | 7,200 | |||||||||||||||||||
7 | Lê Quang Thuận | 2 | 1,200 | 5,600 | 6,800 | |||||||||||||||||||
8 | Lê Xuân Tánh | 2 | 1,200 | 15,000 | 16,200 | |||||||||||||||||||
9 | Lê Xuân Hoà | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | |||||||||||||||||||
10 | Lê Đức Thuận | Con Lê Xuân Hòa | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
11 | Lê Xuân Điệp | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | |||||||||||||||||||
12 | Lê Minh Vương | Con Lê Xuân Điệp | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
13 | Lê Xuân Trí (Cầu) | 2 | 1,200 | 6,000 | 7,200 | |||||||||||||||||||
14 | Lê Đen | (Trên 80 t) | 200 | 200 | ||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Hoa | Con dâu cụ Lê Đen | 1 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
16 | Lê Đại Nghĩa | Con Nguyễn Thị Hoa | 1 | 300 | 1,000 | 1,300 | ||||||||||||||||||
17 | Lê Văn Thịnh | Con cụ Lê Đen (Cam lộ) | 2 | 600 | 3,000 | 3,600 | ||||||||||||||||||
18 | Lê Đại Khánh | Con Lê Văn Thịnh | 2 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
19 | Lê Đại Hoành | nt | 1 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
20 | Lê Văn Vy | Con cụ Lê Đen | 2 | 600 | 2,500 | 3,100 | ||||||||||||||||||
21 | Lê Văn Tính | (Trên 80 t) | 800 | 800 | ||||||||||||||||||||
22 | Lê Quang Huy | Con cụ Lê Văn Tính (Cam lộ) | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | ||||||||||||||||||
23 | Lê Văn Khải | nt | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
24 | Lê Văn Khanh | nt | 2 | 600 | 5,000 | 5,600 | ||||||||||||||||||
25 | Lê Văn Khê | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Triễn | Con dâu cụ Lê Tàng(Cam lộ) | 1 | 100 | 100 | |||||||||||||||||||
27 | Lê Phương | Con cụ Lê Tàng | 2 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
28 | Lê Thanh Bình | Con cụ quá cố Lê Tỵ(N. Định) | 2 | 600 | 2,400 | 3,000 | ||||||||||||||||||
29 | Lê Tiến | nt | 2 | 600 | 2,400 | 3,000 | ||||||||||||||||||
30 | Lê Văn Hoá | Con cụ quá cố Lê Diệp | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
31 | Lê Văn Dũng | Con Lê Văn Hoá | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
32 | Lê Văn Sơn | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
33 | Lê Thi | Con cụ quá cố Lê Diệp | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
34 | Lê Anh Đào | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
35 | Trần Thị Gấm | Con dâu cụ quá cố Lê Diệp | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
36 | Lê Văn Nhân | Con trai Lê Thi | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
37 | Lê An | (Trên 80 t) | 300 | 300 | ||||||||||||||||||||
38 | Lê Minh Tứ | Con cụ Lê An | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
39 | Lê Hưng | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
40 | Lê Oa | 2 | 1,200 | 1,200 | ||||||||||||||||||||
41 | Lê Quang Cảnh | Con cụ Lê Oa | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
42 | Lê Manh | nt | 2 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
43 | Lê Biển | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
44 | Lê Minh Sự | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | |||||||||||||||||||
45 | Lê Minh Tâm | Con Lê Minh Sự | 2 | 1,200 | 6,000 | 7,200 | ||||||||||||||||||
46 | Lê Anh Phương | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
47 | Lê Minh Hải | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
48 | Lê Đẵng | 2 | 1,200 | 4,000 | 5,200 | |||||||||||||||||||
49 | Lê Thắng | Con Lê Đẵng | 2 | 1,200 | 5,000 | 6,200 | ||||||||||||||||||
50 | Lê Dũng | nt | 2 | 900 | 3,000 | 3,900 | ||||||||||||||||||
51 | Lê Đăng | 2 | 1,200 | 8,000 | 9,200 | |||||||||||||||||||
52 | Lê Văn Dăng | 2 | 1,200 | 13,000 | 14,200 | |||||||||||||||||||
53 | Lê Hữu Oanh | Con Lê Văn Dăng | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
54 | Lê Minh Lái | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | |||||||||||||||||||
55 | Lê Thành Thông | Con Lê Minh Lái | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
56 | Lê Anh Chung | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
57 | Lê Thành Công | nt | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
58 | Lê Quốc Khánh | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
59 | Lê Thanh Quãng | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | |||||||||||||||||||
60 | Lê Thanh Cảnh | Con Lê Thanh Quãng | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
61 | Lê Thanh Tùng | nt | 2 | 1,200 | 1,000 | 2,200 | ||||||||||||||||||
62 | Lê Thanh Tịnh | nt | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
63 | Lê Thanh Quốc | nt | 2 | 1,200 | 1,000 | 2,200 | ||||||||||||||||||
64 | Lê Tèo | Con Lê Huynh | 1 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
65 | Lê Cường | nt | 1 | 600 | 500 | 1,100 | ||||||||||||||||||
66 | Phan Thị Phường | Con dâu cụ quá cố Lê Nộ | 1 | 400 | 400 | |||||||||||||||||||
67 | Lê Tuấn | Con Phan Thị Phường | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | ||||||||||||||||||
68 | Lê Tuân | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
69 | Lê Trung | Con cụ quá cố Lê Nộ | 2 | 1,200 | 800 | 2,000 | ||||||||||||||||||
70 | Lê Lâm | Con Lê Huynh | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
71 | Lê Lẩm | nt | 2 | 1,200 | 500 | 1,700 | ||||||||||||||||||
72 | Lê Văn Quynh | 2 | 1,200 | 2,500 | 3,700 | |||||||||||||||||||
73 | Lê Văn Phú | Con Lê Văn Quynh | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
74 | Lê Văn Nam | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
75 | Lê Hàm | (Trên 80 t) | 300 | 300 | ||||||||||||||||||||
76 | Lê Đình Hòanh | Con cụ Lê Hàm | 2 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | ||||||||||||||||||
77 | Lê Hữu Trường | nt | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | ||||||||||||||||||
78 | Lê Côn Sơn | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
79 | Lê Hữu Thọ | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
80 | Lê Văn Thừa | 1 | 600 | 600 | ||||||||||||||||||||
81 | Lê Văn Thái | Con Lê Văn Thừa | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
82 | Lê Văn Dũng | nt | 1 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
83 | Lê Dư | 2 | 600 | 600 | ||||||||||||||||||||
84 | Lê Dũng | Con Lê Dư | 2 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
85 | Lê Hưng | nt | 2 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
86 | Lê Minh | nt | 2 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
87 | Lê Uyễn | 2 | 600 | 10,000 | 10,600 | |||||||||||||||||||
88 | Lê Nam | Con Lê Uyễn | 2 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
89 | Lê Quang Thiêm | 1 | 300 | 10,200 | 10,500 | |||||||||||||||||||
90 | Lê Quang Hiếu | Con Lê Quang Thiêm | 2 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
91 | Nguyễn Thị Liên | 1 | 600 | 500 | 1,100 | |||||||||||||||||||
92 | Lê Hồng Phong | Con Nguyễn Thị Liên | 2 | 1,200 | 500 | 1,700 | ||||||||||||||||||
93 | Lê Văn Tuyền | nt | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
94 | Lê Anh Tuấn | Con Lê Hồng Phong | 1 | 300 | 300 | |||||||||||||||||||
95 | Lê Thành | 2 | 1,200 | 8,800 | 10,000 | |||||||||||||||||||
96 | Lê Quang Thái | 2 | 1,200 | 800 | 2,000 | |||||||||||||||||||
97 | Đào Thị Trọng | 1 | 600 | 600 | ||||||||||||||||||||
98 | Lê Văn Tòan | Con Đào Thị Trọng | 2 | 1,200 | 1,000 | 2,200 | ||||||||||||||||||
99 | Lê Văn Tòa | nt | 2 | 1,200 | 5,400 | 6,600 | ||||||||||||||||||
100 | Lê Đình Dương | 2 | 1,200 | 2,900 | 4,100 | |||||||||||||||||||
101 | Lê Trọng Lưu | 2 | 1,200 | 17,000 | 18,200 | |||||||||||||||||||
102 | Nguyễn Thị Bãng | 1 | 600 | 600 | ||||||||||||||||||||
103 | Lê Văn Thành | Con cụ Nguyễn Thị Bãng | 2 | 1,200 | 1,200 | |||||||||||||||||||
104 | Lê Văn Nghệ | 2 | 600 | 2,000 | 2,600 | |||||||||||||||||||
105 | Lê Văn Trung | Con Lê Văn Nghệ | 2 | 600 | 600 | |||||||||||||||||||
106 | Lê Hoàng | (Trên 80 t) | 5,000 | 5,000 | ||||||||||||||||||||
107 | Lê Tòan Thắng | Con cụ Lê Hoàng | 2 | 1,200 | 2,800 | 4,000 | ||||||||||||||||||
108 | Lê Văn Bằng | nt | 2 | 1,200 | 12,800 | 14,000 | ||||||||||||||||||
109 | Lê Văn Tự | (Trên 80 t) | 12,000 | 12,000 | ||||||||||||||||||||
110 | Lê Văn Từ | 2 | 1,200 | 3,000 | 4,200 | |||||||||||||||||||
111 | Lê Văn Tiến | Con Lê Văn Từ | 2 | 1,200 | 3,500 | 4,700 | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG | 181 | 94,700 | 268,600 | 363,300 | ||||||||||||||||||||
Trên đây là phần đóng góp tính đến ngày 04 tháng 8 năm 2013 . | ||||||||||||||||||||||||
Làng An Thái | ||||||||||||||||||||||||
HỌ LÊ ĐẠI | ||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CON CHÁU GÁI , ỦNG HỘ XÂY DỰNG NHÀ TIỀN ĐƯỜNG Năm QUÝ TỴ - 2013 | ||||||||||||||||||||||||
Đơn vị tính ; Nghìn đồng | ||||||||||||||||||||||||
TT | Họ Và tên | Nguồn gốc Gia đình | Nơi sinh sống | Tiền ủng hộ | Ghi Chú | |||||||||||||||||||
1 | Gia đình Lê Thị Y | Con cháu cụ quá cố Lê Cường | T.P Hà Nội | 10,000 | ||||||||||||||||||||
2 | Lê Thị Hoà | Con gái cụ Ngyễn Thị Sãng | T.T Hải Lăng | 3,000 | ||||||||||||||||||||
3 | Lê Thị Đơn | Con gáí cụ Lê An | TP. Đông hà | 3,000 | ||||||||||||||||||||
4 | Lê Hồ Tố Trinh | Con gái Lê Xuân Tánh | TP. Đông hà | 2,500 | ||||||||||||||||||||
5 | Lê Hồ Tố Nga | nt | TP. Đông hà | 2,500 | ||||||||||||||||||||
6 | Lê Thị Sen | Con gái cụ quá cố Lê Bình | Đại An Khê | 2,000 | ||||||||||||||||||||
7 | Lê Thị Nỡ | nt | Đại An Khê | 2,000 | ||||||||||||||||||||
8 | Lê Thị Dung | Con gáí Lê Đẵng | Đồng Nai | 2,000 | ||||||||||||||||||||
9 | Lê Thi Hương | Con gáí Lê Đăng | TP. Đông hà | 2,000 | ||||||||||||||||||||
10 | Lê Thị Nguyệt | nt | TP. Đông hà | 2,000 | ||||||||||||||||||||
11 | Lê Thị Trang | Con gáí Lê Văn Dăng | TP. Đông hà | 2,000 | ||||||||||||||||||||
12 | Lê Thị Nhu | Côn gái cụ Lê Thị Diệu | TP. Đông hà | 2,000 | ||||||||||||||||||||
13 | Lê Thị Xanh | Con gáí cụ Lê Hàm | TP. Đông hà | 2,000 | ||||||||||||||||||||
14 | Lê Hồ Thu | Con gáí Lê Uyển | T.P Hà Nội | 2,000 | ||||||||||||||||||||
15 | Lê Thị Sinh | Con gái cụ quá cố Lê Xang | TX Quãng Trị | 2,000 | ||||||||||||||||||||
16 | Lê Thị Mỹ Dinh | nt | TP Đà Nẵng | 2,000 | ||||||||||||||||||||
17 | Lê Thị Thủy Tiên | Con gáí Nguyễn Thị Liên | TX Quãng Trị | 2,000 | ||||||||||||||||||||
18 | Lê Hoàng Anh | Con gái GSTS Lê Văn Tự | TP.HồChí Minh | 2,000 | ||||||||||||||||||||
19 | Lê Thị Thu | Con gái cụ quá cố Lê Quân | TX Quãng Trị | 2,000 | ||||||||||||||||||||
20 | Lê Thị Lạc | nt | TX Quãng Trị | 2,000 | ||||||||||||||||||||
21 | Lê Thị Danh | Con gái cụ quá cố Lê V Chua | T.T Gio Linh | 1,000 | ||||||||||||||||||||
22 | Lê Thị Toan | Con gái cụ quá cố Lê Nộ | Đại An Khê | 1,500 | ||||||||||||||||||||
23 | Lê Thị Tãi | nt | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
24 | Lê Thị Lài | Con gái cụ quá cố Lê xin | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
25 | Lê Thị Hãn | Con gáí cụ Lê Nậu | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
26 | Lê Thị Bê | nt | TX Quãng Trị | 1,000 | ||||||||||||||||||||
27 | Lê Thị Thiên | Con gái cụ quá cố Lê Diệp | TP Huế | 1,000 | ||||||||||||||||||||
28 | Lê Thị Phương | Con gái cụ quá cố Lê Xin | TX Quãng Trị | 1,000 | ||||||||||||||||||||
29 | Lê Thị Quận | Con gáí cụ Lê An | Đồng Nai | 1,000 | ||||||||||||||||||||
30 | Lê Thị Vỹ | Con gáí cụ Lê Hàm | Long Hưng | 1,000 | ||||||||||||||||||||
31 | Lê Thị Tuyết | Con gái Lê Minh Sự | Long Hưng | 1,000 | ||||||||||||||||||||
32 | Lê Thị Linh | Con gáí cụ Lê Hoàng | Buôn M.Thuột | 1,000 | ||||||||||||||||||||
33 | Lê Thị Hy | Con gáí cụ LS Lê Sắt | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
34 | Lê Thị Vọng | nt | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
35 | Lê Thị Hằng | Con gáí Lê Đình Dương | TP. Đông hà | 1,000 | ||||||||||||||||||||
36 | Lê Thị Thương | Con gáí Lê Minh Lái | T.T Hải Lăng | 1,000 | ||||||||||||||||||||
37 | Lê Xứ | Con trai cụ quá cốLê Thi Đới | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
38 | Lê Thị Nguyệt | Con gáí Lê Thanh Quãng | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
39 | Lê Thị Gái | Con gáí Lê Văn Từ | TP Huế | 1,000 | ||||||||||||||||||||
40 | Lê Thị Loan | nt | T.T Hải Lăng | 1,000 | ||||||||||||||||||||
41 | Lê Ngọc Anh | Con gáí Lê Văn Dăng | TP. Đông hà | 1,000 | ||||||||||||||||||||
42 | Lê Thị Huyền | Con gáí Đào Thị Trọng | Hải Quy | 1,000 | ||||||||||||||||||||
43 | Lê Thị Liểu | Con gái cụ quá cố Lê Cường | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
44 | Lê Thị Thọt | Con gái cụ quá cố Lê Phu | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
45 | Lê Thị Luyến | Con gái cụ quá cố Lê Quân | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
46 | Lê Thị Lới | Con gái cụ quá cố Lê Xin | Đại An Khê | 1,000 | ||||||||||||||||||||
47 | Lê Thị Kiều | Con gái cụ quá cố Lê Oai | Đại An Khê | 500 | ||||||||||||||||||||
48 | Lê.Thị Hương | Con gáí Lê Văn Quynh | T.T Hải Lăng | 500 | ||||||||||||||||||||
49 | Lê Thị Trà | nt | T.T Hải Lăng | 500 | ||||||||||||||||||||
50 | Lê Thị Thể | Con gái cụ quá cố Lê Ỹ | Đại An Khê | 500 | ||||||||||||||||||||
51 | Lê Thị Xinh | Con gáí cụ Lê Hàm | Đại An Khê | 500 | ||||||||||||||||||||
52 | Lê Thị Phượng | Con gáí Lê Thanh Quãng | Đại An Khê | 500 | ||||||||||||||||||||
53 | Lê Thị H Trang | Con gáí Lê Vy | Cam Lộ | 500 | ||||||||||||||||||||
54 | Lê Thị Búp | Con gái cụ quá cố Lê Nộ | Đại An Khê | 500 | ||||||||||||||||||||
55 | Lê Thị Hương | Con gáí cụ Lê văn Tính | Cam Lộ | 300 | ||||||||||||||||||||
56 | Lê Thị Uyên | Con gáí Lê Văn Từ | TX Quãng Trị | 500 | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG | 91,300 | |||||||||||||||||||||||
Trên đây là phần Ủng hộ tính đến ngày 04 tháng 8 năm 2013 . | ||||||||||||||||||||||||