Đang truy cập : 8
Hôm nay : 158
Tháng hiện tại : 826
Tổng lượt truy cập : 5011520
STT | HỌ VÀ TÊN | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN |
1 | Lê Hữu Thăng | TP Đông Hà | 50,000,000 |
2 | Lê Xuân Tánh + Lê Hồ Tố Trinh | P5- Tp Đông Hà | 10,000,000 |
3 | Hội đồng hương Tp Đông Hà | 10,000,000 | |
4 | Hội đồng hương ĐAK tại TP Hồ Chí Minh | 10,000,000 | |
5 | Phan Thị Thu Hiền | Hà Nội | 5,000,000 |
6 | Đào Thị Dừa | Tp Huế | 5,000,000 |
7 | Nguyễn Hữu Dũng (Nguyễn Thị Thủy ) | Đông Hà | 5,000,000 |
8 | Lê Trọng Lưu | Cục Thuế Quảng Trị | 5,000,000 |
9 | Nguyễn Giáp ( Lê Thị Vinh) | Thị trấn Hải Lăng | 5,000,000 |
10 | Nguyễn Quang Lâm (Lê Thị An Hòa) | Thị Trấn Hải Lăng | 5,000,000 |
11 | Phan Văn Linh | Thị trấn Hải Lăng | 5,000,000 |
12 | Bùi Phước Đạo | TP Đông Hà | 5,000,000 |
13 | Bùi Phước Tiên | Bà Rịa Vũng Tàu | 5,000,000 |
14 | Lê Phước Trung | TP Hồ Chí Minh | 5,000,000 |
15 | Lê Khước | TP Đông Hà | 5,000,000 |
16 | Cây xăng Ngô Đồng 3 | Hải Thượng | 5,000,000 |
17 | Phan Thanh Liêm ( Lê Thị Thu Huyền) | Thị trấn Hải Lăng | 4,000,000 |
18 | Lê Văn Dăng | KP5- Tp Đông Hà | 3,000,000 |
19 | Trần Thị Hường (Trương Khắc Hệ) | 42 Lê Lợi- TP Đông Hà | 3,000,000 |
20 | Phan Thanh Hà | 136 Chùa Bộc- Q. Đống Đa- Hà Nội | 3,000,000 |
21 | Phan Thanh Thúy | TP Đông Hà | 3,000,000 |
22 | Công ty Quang Sáu | Thượng Xá- Hải Thượng | 3,000,000 |
23 | Đào Bá Hiếu (Lê Thị Thủy Tiên) | Thị xã Quảng Trị | 3,000,000 |
24 | GSTS Lê Văn Tự | B6 Trường Sơn-P15-Q10-TP Hồ Chí Minh | 3,000,000 |
25 | Đào Xuân Thống | TP Hồ Chí Minh | 3,000,000 |
26 | Lê Văn Mùi | Đồng Nai | 3,000,000 |
27 | Hồ Thăng | TP Hồ Chí Minh | 3,000,000 |
28 | Phan Văn Thịnh | P5- Tp Đông Hà | 2,000,000 |
29 | Lê Đình | Đại học Sư phạm Huế | 2,000,000 |
30 | Nguyễn Tấn Quy | Nhà hàng Hương Ngàn | 2,000,000 |
31 | Lê Xuân Trí | Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị | 2,000,000 |
32 | DNTN Thu Hằng | Hải Thượng | 2,000,000 |
33 | Trần Đới ( Nguyễn Thị Hằng) | Thị trấn Hải Lăng | 2,000,000 |
34 | Đào Văn Khâm | TP Đông Hà | 2,000,000 |
35 | Phan Thanh Dân | Đông Hà | 2,000,000 |
36 | Đào Trọng Tiến | Đông Hà | 2,000,000 |
37 | Phan Khắc Quốc | Đông Hà | 2,000,000 |
38 | Đào Ngọc Hướng | Đông Hà | 2,000,000 |
39 | Phan Thị Cẩm | Đông Hà | 2,000,000 |
40 | Công ty xây dựng Thuận An | Hải Thượng | 2,000,000 |
41 | Phạm Văn Mão | Đông Hà | 2,000,000 |
42 | Phan Thị H. Phượng (Đức) | TP Đông Hà | 2,000,000 |
43 | Công ty Phước Hùng | Hải Thượng | 2,000,000 |
44 | Đào Xuân Quang | Hà Nội | 2,000,000 |
45 | Phan Văn Hóa | Đông Hà | 2,000,000 |
46 | CTy TVXD Hoàng Long - Phan Thị Minh Viên | Thị trấn Hải Lăng | 2,000,000 |
47 | Phan Hữu Xuấn ( Nguyễn Thị Nguyện) | TP Đông Hà | 2,000,000 |
48 | Trần Quang Thạnh | Long Thành- Đà Nẵng | 2,000,000 |
49 | Nguyễn Thị Thòa (Phan Thanh Tiến) | Đông Hà | 2,000,000 |
50 | Xí nghiệp gạch Tuynel Hải Lăng | Hải Thượng | 2,000,000 |
51 | Lê Anh Dũng | Đông Hà | 2,000,000 |
52 | Công ty TNHH Hải Anh Phát | Hải Thượng | 2,000,000 |
53 | Công ty TNHH MTV Tuấn Hưng | Gio Linh | 2,000,000 |
54 | Lê Quang | Hà Nội | 2,000,000 |
55 | Lê Tấn Phong | TP Hồ Chí Minh | 2,000,000 |
56 | Nguyễn Thị Mãi | Bình Dương | 2,000,000 |
57 | Lê Nhân Mạnh (Phan Thị Tuyết Nhung) | KV1-Đại An Khê- Hải Thượng | 1,500,000 |
58 | Đào Ngọc Thạch ( Hồ Thị Chiên) | KV4 Đại An Khê | 1,000,000 |
59 | Bùi Ngọc Tuân | Đồng Nai | 1,000,000 |
60 | Lê Thanh Quyết | x7- Thượng Xá | 1,000,000 |
61 | Phan Thị Thúy (Liễu) | Quảng Nam | 1,000,000 |
62 | Lê Quang Hạnh | Công ty Lê Quang Hạnh | 1,000,000 |
63 | Lê Thanh Hùng | 18 Phạm Đình Hổ-TP Đông Hà | 1,000,000 |
64 | Phan Thị Hà | TP Đông Hà | 1,000,000 |
65 | Đào Thẩm | Hà Nội | 1,000,000 |
66 | Lê Văn Hải | X3- Thượng Xá | 1,000,000 |
67 | Công ty TNHH XD Đồng Tiến 1 | Hải Thượng | 1,000,000 |
68 | Lê Tiến Dũng | Trường ĐHBK Đà Nẵng | 1,000,000 |
69 | Lê Thiện | TP Đông Hà | 1,000,000 |
70 | Phan Quang Vinh | Thị xã Quảng Trị | 1,000,000 |
71 | Lê Anh Du | Phòng VHTT Hải Lăng | 1,000,000 |
72 | Nguyễn Thể | Sở Nội vụ Quảng Trị | 1,000,000 |
73 | DNTN Hữu Hùng | Thị xã Quảng Trị | 1,000,000 |
74 | Lê Hồng Ánh | Thị xã Quảng Trị | 1,000,000 |
75 | Lê Chí Quỳnh | Hà Nội | 1,000,000 |
76 | Lê Minh Nhật | Hà Nội | 1,000,000 |
77 | Lê Thúy Hằng | Thị xã Quảng Trị | 1,000,000 |
78 | Đào Văn Trẩm ( Hồ Thị Bình) | KV4 Đại An Khê | 1,000,000 |
79 | Nguyễn Hữu Đàn (Hương) | Đông Hà | 1,000,000 |
80 | Đào Thị Hồng | Đại An Khê- Hải Thượng | 1,000,000 |
81 | Trần Quang Trung | Công an tỉnh Quảng Trị | 1,000,000 |
82 | Văn Ngọc Bình (Hường) | Hải Phú | 1,000,000 |
83 | Lê Thị Thu Hòa | Hội LHPN huyện Hải Lăng | 1,000,000 |
84 | Lê Quang Cường | Xóm 2- Thượng Xá | 1,000,000 |
85 | Phan Thị Hường | TP Đông Hà | 1,000,000 |
86 | Nguyễn Xuân Đông (Trần Thị Hường) | KV2- Đại An Khê | 1,000,000 |
87 | Lê Quang Ánh ( Phạm Thị Hà) | Đông Hà | 1,000,000 |
88 | Phan Thanh Quyền | Phú Yên | 1,000,000 |
89 | Lê Hữu Diễn | Bệnh viện GTVT Huế | 1,000,000 |
90 | Lê Lưu ( Phan Thị Hiếu) | 100 Lê Lợi- Đông Hà | 1,000,000 |
91 | Lê Quang Nhân | Công an Hải Lăng | 1,000,000 |
92 | Nguyễn Thanh Sơn | Đông Hà | 1,000,000 |
93 | Công ty TNHH Thanh Hà | Thị trấn Hải Lăng | 1,000,000 |
94 | Đại lý Thu Phương | Đại An Khê- Hải Thượng | 1,000,000 |
95 | Phan Thanh Vĩnh | Bệnh viện ĐK khu vực Triệu Hải | 1,000,000 |
96 | Nhà máy tinh bột sắn Quảng Trị | 1,000,000 | |
97 | Phan Thị Thuyền | Thị xã Quảng Trị | 1,000,000 |
98 | Đào Văn Đức | Đông Hà | 1,000,000 |
99 | Phan Thanh Hiền | Bệnh viện ĐK khu vực Triệu Hải | 1,000,000 |
100 | Trần Quang Thảo | TP Đông Hà | 1,000,000 |
101 | Lê Văn Sơn | BQL cảng cá Quảng Trị | 1,000,000 |
102 | Lê Thị Thuận | Công ty cao su Quảng Trị | 1,000,000 |
103 | Đào Xuân Mến | Bệnh viện Đa khoa Hải Lăng | 1,000,000 |
104 | Phan Thị Loan | Đông Hà | 1,000,000 |
105 | Đào Thanh Tú | Đà Nẵng | 1,000,000 |
106 | Đào Thị Vỹ | Bệnh viện Hải Lăng | 1,000,000 |
107 | Đào Ngọc Dã | Tp Huế | 1,000,000 |
108 | Đào Ngọc Hoàng | TP Đông Hà | 1,000,000 |
109 | Lê Vinh+ Hương Giang | Kon Tum | 1,000,000 |
110 | Phan Ngọc Bích | Kon Tum | 1,000,000 |
111 | Phan Thị Hiệp | Thị xã Quảng Trị | 1,000,000 |
112 | Lê Hữu Thắng | Thị trấn Hải Lăng | 1,000,000 |
113 | Đào Văn Hiểu | Công an TP Đông Hà | 1,000,000 |
114 | Lê Văn Diễn | TP Đông Hà | 1,000,000 |
115 | Đào Quang Cảnh | Khe Sanh- Hướng Hóa | 1,000,000 |
116 | Phan Tài | Công ty khai thác công trình thủy lợi Gio Cam Hà | 1,000,000 |
117 | Đào Văn Tàu | Công ty TNHH Begin | 1,000,000 |
118 | Hồ Cẩm Ly | Sở Tài chính Quảng Trị | 1,000,000 |
119 | Đại lý Hoàng Oanh | Thượng Xá- Hải Thượng | 1,000,000 |
120 | Trương Văn Dũng ( Lê Thị Thu) | Gia Lai | 1,000,000 |
121 | Phan Thị Mỹ Hương | Công an Quảng Trị | 1,000,000 |
122 | Lê Phước Đẳng | TP Đông Hà | 1,000,000 |
123 | Hồ Xuân Bằng | Viện kiểm sát Hải Lăng | 1,000,000 |
124 | Lê Phước Chính | Thị trấn Hải Lăng | 1,000,000 |
125 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hội CCB huyện Hải Lăng | 1,000,000 |
126 | Phạm Hồng Cương | Công an Quảng Trị | 1,000,000 |
127 | Lê Văn Tráng | Huyện Chơn Thành- Bình Phước | 1,000,000 |
128 | Phan Đình Long | Ngân hàng CSXH Quảng Trị | 1,000,000 |
129 | Phan Văn Anh ( Lê Thị Tuyết Nhung) | Đông Hà | 1,000,000 |
130 | Phan Văn Phú ( Đặng Thị Bé Trang) | Đông Hà | 1,000,000 |
131 | Thành Dũng | Báo Quảng Trị | 1,000,000 |
132 | Lê Thị Kim Anh ( Lê Thị Thu) | KV1-Đại An Khê- Hải Thượng | 1,000,000 |
133 | Lê Phước Quang | Đông Hà | 1,000,000 |
134 | Lương Ngọc Hùng | Quảng Bình | 1,000,000 |
135 | Nguyễn Công Nhân | Công an TXQT | 1,000,000 |
136 | Đào Thanh Chuyên | Kon Tum | 1,000,000 |
137 | Đào Văn Cừ | Đông Hà | 1,000,000 |
138 | Nguyễn Minh Ân | Đông Hà | 1,000,000 |
139 | Nguyễn Vinh | Điện lực Hải Lăng | 1,000,000 |
140 | Phan Văn Pháp | Đông Hà | 1,000,000 |
141 | Lê Quang Thắng | Đông Hà | 1,000,000 |
142 | Trần Nô | Công ty cao su Quảng Trị | 1,000,000 |
143 | Phan Thị Hương | Công ty TNHH Trung Sơn | 1,000,000 |
144 | Lê Phước Đàn | Gia Lai | 1,000,000 |
145 | Lê Minh Tâm | KV1-Đại An Khê- Hải Thượng | 1,000,000 |
146 | Phan Hữu Quýnh | KP7-P3-TX Quảng Trị | 1,000,000 |
147 | Nguyễn Thị Công Nương | Đông Hà | 1,000,000 |
148 | Lê Anh Tài | Thị xã Quảng Trị | 1,000,000 |
149 | Lê Hữu Ly | Thị trấn Hải Lăng | 1,000,000 |
150 | Phan Văn Mậu | VP UBND huyện Hải Lăng | 1,000,000 |
151 | Trần Sỹ | Công ty TNHH An Nguyên | 1,000,000 |
152 | Đào Thị Lan Anh | TP Hồ Chí Minh | 1,000,000 |
153 | Đào Tấn Phong | TP Hồ Chí Minh | 1,000,000 |
154 | Lê Khánh | Đồng Nai | 1,000,000 |
155 | Hồ Văn Tân | TP Hồ Chí Minh | 1,000,000 |
156 | Đào Trung | TP Hồ Chí Minh | 1,000,000 |
157 | Đào Văn Khoa | TP Hồ Chí Minh | 1,000,000 |
158 | Đào Văn Tân | TP Hồ Chí Minh | 1,000,000 |
159 | Hồ Quang | Đồng Nai | 1,000,000 |
160 | Nguyễn Minh Tuấn | TP Hồ Chí Minh | 1,000,000 |
161 | Đào Xuân Thành | TP Hồ Chí Minh | 1,000,000 |
162 | Đào Bá Thông | Bình Phước | 1,000,000 |
163 | Lê Nguyễn Hải Dương | VP UBND Tỉnh Quảng Trị | 1,000,000 |
164 | Lê Hoàng Linh (Nguyễn Thị Ngọc Bích) | Đông Hà | 1,000,000 |
165 | Nguyễn Hữu | Thị xã Quảng Trị | 1,000,000 |
166 | Lê Thị Lạc | Kho bạc NN Thị xã Quảng Trị | 1,000,000 |
167 | Trần Phước Đại Trần PhướcThành Trần Thị Thu Giang Trần Thị Thu Hà | Hải Thượng | 3,000,000 |
168 | Nguyễn Thị Linh (Nguyễn Thị Bích Thúy) | Đông Hà | 1,000,000 |
169 | Đào Xuân Lợi | Hải Lăng | 500,000 |
170 | Trần Tính | Kho bạc NN Hướng Hóa | 500,000 |
171 | Phan Thanh Dũng ( Lê Thị Kiều) | Sông Hinh- Phú Yên | 500,000 |
172 | Lê Thị Hiền (Tuấn) | Sông Hinh- Phú Yên | 500,000 |
173 | Nguyễn Xuân Thưởng | TP Hồ Chí Minh | 500,000 |
174 | Đào Văn Tiến | TP Hồ Chí Minh | 500,000 |
175 | Đào Quang Vinh | TP Hồ Chí Minh | 500,000 |
176 | Đào Mạnh Tùng | TP Hồ Chí Minh | 500,000 |
177 | Đào Di | TP Hồ Chí Minh | 500,000 |
178 | Đào Ngọc Thiện | TP Hồ Chí Minh | 500,000 |
179 | Hồ Sỹ Hòa | TP Hồ Chí Minh | 500,000 |
180 | Đào Văn Thiện | TP Hồ Chí Minh | 500,000 |
181 | Nguyễn Thành Vinh | Bình Dương | 500,000 |
182 | Nguyễn Xuân Phước | TP Hồ Chí Minh | 500,000 |
183 | Trần Văn Thành | TP Hồ Chí Minh | 500,000 |
184 | Đào Xuân Hùng | TP Đông Hà | 500,000 |
185 | Lê Thị Diệu Thúy | Khe Sanh- Hướng Hóa | 500,000 |
186 | Lê Anh Tuấn | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
187 | Hồ Xuân Thành | Vũng Tàu | 500,000 |
188 | Hồ Xuân Định | Hà Nội | 500,000 |
189 | Nguyễn Chiểu | KP7- P3- Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
190 | Nguyễn Bình ( Bùi Thị Xuân) | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
191 | Nguyễn Trí Kiên | Sở Tài chính Quảng Trị | 500,000 |
192 | Nguyễn Văn Dũng | Chi cục thuế Hải Lăng | 500,000 |
193 | Nguyễn Thị Xã | Ngân hàng NN Hải Lăng | 500,000 |
194 | Phan Thanh Long | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
195 | Trần Thị Tường Vi | KV2- Đại An Khê | 500,000 |
196 | Nguyễn Văn Sinh | KV2- Đại An Khê | 500,000 |
197 | Nguyễn Thị Thanh Hà | KV4 Đại An Khê | 500,000 |
198 | Đào Văn Cường | KV4 Đại An Khê | 500,000 |
199 | Lê Quang Khánh | Thị trấn Hải Lăng | 500,000 |
200 | Nguyễn Thị Thu Thủy | TP Đông Hà | 500,000 |
201 | Đào Văn An | KV4 Đại An Khê | 500,000 |
202 | Hồ Quốc Việt | KV3 Đại An Khê | 500,000 |
203 | Hồ Thị Duyên | KV3 Đại An Khê | 500,000 |
204 | Lê Thị Kim Liên | Xóm 3 Thượng Xá | 500,000 |
205 | Trần Thị Thuận | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
206 | Phan Văn Sơn | Xóm 4 Thượng Xá | 500,000 |
207 | Nguyễn Thị Hồng Mơ | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
208 | Đào Xuân Bường ( Văn Thị Phú) | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
209 | Nguyễn Đức Nghĩa | KV6- Đại An Khê | 500,000 |
210 | Bùi Phương | TP Đông Hà | 500,000 |
211 | Đào Xuân Thiểu | Đông Hà | 500,000 |
212 | Phan Hữu Hùng | Bộ đội Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
213 | Lê Thị Loan | VP UBND huyện Hải Lăng | 500,000 |
214 | Nguyễn Quang Hiệp | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
215 | Lê Hồng Minh | P3-Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
216 | Lê Văn Kiều | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
217 | Trần Văn Tâm | 63 Trần Hưng Đạo-TX Quảng Trị | 500,000 |
218 | Lê Phú | Công ty cổ phần Thành An | 500,000 |
219 | Lê Thanh Lợi | X1 Thượng Xá | 500,000 |
220 | Đào Lê Duy Tân ( Lê Thị Thùy) | KV4 Đại An Khê | 500,000 |
221 | Bùi Binh | Đông Hà | 500,000 |
222 | Phan Văn Phong | X5 Thượng Xá | 500,000 |
223 | Đào Xuân Trợ | Công an Hải Lăng | 500,000 |
224 | Nguyễn Xuân Phương | Long Hưng- Hải Phú | 500,000 |
225 | Lê Công Thạch | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
226 | Lê Công Minh | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
227 | Nguyễn Lội | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
228 | Phan Thị Thế | Y tế Sông Hinh- Phú Yên | 500,000 |
229 | Trần Minh Đợi | Công ty cổ phần cao su Hòa Bình | 500,000 |
230 | Nguyễn Văn Tuấn | KV2- Đại An Khê | 500,000 |
231 | Bùi Xuân Trung | KV1-Đại An Khê | 500,000 |
232 | Lê Thị Minh Chiến | P3-Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
233 | Nguyễn Thị Lệ | KV3 Đại An Khê | 500,000 |
234 | Nguyễn Từ | Đông Hà | 500,000 |
235 | Đào Thanh Tùng | Công an Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
236 | Trần Lương Minh | Đông Hà | 500,000 |
237 | Lê Văn Minh | PGD Hải Lăng | 500,000 |
238 | Trần Tất Thắng | BHXH Hải Lăng | 500,000 |
239 | Phan Nhật Anh | Công an Hải Lăng | 500,000 |
240 | Đào Thị Huyền | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
241 | Phan Thị Khánh Linh | Bệnh viện ĐK khu vực Triệu Hải | 500,000 |
242 | Phan Thành Vinh | Chi cục thuế Hải Lăng | 500,000 |
243 | Phan Văn Ký | X6 Thượng Xá | 500,000 |
244 | Đào Văn Đức | Thị trấn Hải Lăng | 500,000 |
245 | Đào Thị Hạnh | KV4 Đại An Khê | 500,000 |
246 | Hồ Cường | THCS Hải Thượng | 500,000 |
247 | Trần Thị Huệ | X2 Thượng Xá | 500,000 |
248 | Trần Thị Ngọc Oanh | Mầm non Hải Thượng | 500,000 |
249 | Trần Đức Huế | KV4 Đại An Khê | 500,000 |
250 | Đào Văn Hưng | Đà Nẵng | 500,000 |
251 | Trần Thị Thủy | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
252 | Nguyễn Thị Thúy Lan | Ngân hàng NN Hướng Hóa | 500,000 |
253 | Đào Văn Câu | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
254 | Lê Phước Chưởng | Phòng TNMT Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
255 | Lê Phước Nhân | Đài truyền thanh Hải Lăng | 500,000 |
256 | Lê Thị Hiệp | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
257 | Đào Ngọc Tuấn | Công an Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
258 | Lê Văn Thuận | Thị trấn Hải Lăng | 500,000 |
259 | Lê Hữu Phong | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
260 | Nguyễn Tiến Bình (Nguyễn Diệu Hồng) | KV3 Đại An Khê | 500,000 |
261 | Lê Thị Ngọc | Kon Tum | 500,000 |
262 | Lê Thiện Qúy | Chi cục thuế Hải Lăng | 500,000 |
263 | Đại lý thức ăn chăn nuôi Thời Thành | 500,000 | |
264 | Lê Thị Thanh Toàn | Thị trấn Hải Lăng | 500,000 |
265 | Đào Bá Thắng | Công an Đông Hà | 500,000 |
266 | Lê Thị Hương | KV1 Đại An Khê | 500,000 |
267 | Lê Thị Trà | KV1 Đại An Khê | 500,000 |
268 | Nguyễn Văn Thanh | Thành phố Huế | 500,000 |
269 | Phan Thanh Quang | Đông Hà | 500,000 |
270 | Phan Khắc Hiếu | BHXH Hải Lăng | 500,000 |
271 | Lê Thị Kim Loan | Cục thống kê Quảng Trị | 500,000 |
272 | Trần Thị Hiếu | Công ty cổ phần giống vật tư cây trồng Thừa Thiên Huế | 500,000 |
273 | Nguyễn Minh Thương | Ban Dân vận huyện ủy Hải Lăng | 500,000 |
274 | Lê Thị Bích Duyên | Bệnh viện Hải Lăng | 500,000 |
275 | Lê Thị Hải Yến | Hải Thọ- Hải Lăng | 500,000 |
276 | Trần Thị Thắm | THPT Hải Lăng | 500,000 |
277 | Đào Thị Thiểu | Đông Hà | 500,000 |
278 | Lê Phước Giải | Công an Đông Hà | 500,000 |
279 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Khe Sanh- Hướng Hóa | 500,000 |
280 | Trần Quang Vinh | THPT Hải Lăng | 500,000 |
281 | Nguyễn Tiến Dũng | PTDT Nội trú tỉnh Quảng Trị | 500,000 |
282 | Hồ Xuân Phong | Đà Nẵng | 500,000 |
283 | Đào Thế Anh | Đại An Khê- Hải Thượng | 500,000 |
284 | Lê Thanh Bình | Thị trấn Hải Lăng | 500,000 |
285 | Lê Thanh Quốc | Sở Nội vụ Quảng Trị | 500,000 |
286 | Lê Thanh Tịnh | KV1 Đại An Khê | 500,000 |
287 | Lê Thanh Thắng | Thủy lợi Đông Hà | 500,000 |
288 | Lê Thanh Cảnh | 55 Ngô Quyền- Đông Hà | 500,000 |
289 | Lê Thanh Tùng | P1- Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
290 | Phan Thị Cẩm | TT Trợ giúp pháp lý Quảng Trị | 500,000 |
291 | Nguyễn Tiến Dũng | Điện lực Quảng Trị | 500,000 |
292 | Nguyễn Đức Cường | KBNN Hải Lăng | 500,000 |
293 | Lê Hùng Cường | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
294 | Nguyễn Biều | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
295 | Lê Thiện Đính | KV1 Đại An Khê | 500,000 |
296 | Lê Thị Ngọc | Đông Hà | 500,000 |
297 | Phan Thị Đức | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
298 | Phan Thị Qúy | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
299 | Đào Khước (Thảo) | KV4 Đại An Khê | 500,000 |
300 | Bùi Thị Ngọc Oanh | TP Đông Hà | 500,000 |
301 | Bùi Tuấn Anh | Đà Nẵng | 500,000 |
302 | Bùi Việt Hùng | Đà Nẵng | 500,000 |
303 | Bùi Thị Hồng Nhung | TP Đông Hà | 500,000 |
304 | Phan Văn Phú | X2 Thượng Xá | 500,000 |
305 | Lê Ngọc Sơn | Chung cư An Tiến- Phước Kiểng- Nhà Bè- TP Hồ Chí Minh | 500,000 |
306 | Lê Thị Sương | KV1 Đại An Khê | 500,000 |
307 | Trần Thị Thùy Linh | THCS Hải Thượng | 500,000 |
308 | Lê Thị Tuyền | THCS Hải Thượng | 500,000 |
309 | Lương Thị Ngọc Diệp | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
310 | Lê Thị Ngọc Lan | Phòng Tư Pháp | 500,000 |
311 | Lê Phước Trí ( Phan Thị Thúy Hạnh) | X3 Thượng Xá | 500,000 |
312 | Lê Phước Châu | BCH QS tỉnh Kon Tum | 500,000 |
313 | Lê Phước | Thị trấn Hải Lăng | 500,000 |
314 | Lê Thị Thu Thảo | TP Huế | 500,000 |
315 | Phan Thị Thu | Tiểu học Hải Phú | 500,000 |
316 | Lê Thị Hòa | Dốc Son- Hải Thượng | 500,000 |
317 | Phan Vinh | Công ty may Hòa Thọ | 500,000 |
318 | Đào Thị Nhung | Chi cục THADS TX Quảng Trị | 500,000 |
319 | Phan Thị Huệ | Thị trấn Hải Lăng | 500,000 |
320 | Hoàng Kim Hưng | X2 Thượng Xá | 500,000 |
321 | Nguyễn Thị Hường | Tiểu học Hải Hòa | 500,000 |
322 | Lê Thị Thanh | Tiểu học Hải Hòa | 500,000 |
323 | Lê Thanh Sơn | X5 Thượng Xá | 500,000 |
324 | Phan Huệ | KV2- Đại An Khê | 500,000 |
325 | Đào Ngọc Sáng | Đại An Khê | 500,000 |
326 | Phan Văn Nhân | Trường NN&PTNN Quảng Trị | 500,000 |
327 | Nguyễn Thanh Hải | KV3 Đại An Khê | 500,000 |
328 | Lê Văn Huých | X5 Thượng Xá | 500,000 |
329 | Lê Thị Bé Trang | Bệnh viện ĐK khu vực Triệu Hải | 500,000 |
330 | Lê Anh Sơn | VP UBND huyện Hải Lăng | 500,000 |
331 | Lê Thị Kim Sinh | 20 Nguyễn Trãi TX Quảng Trị | 500,000 |
332 | Lê Hồng Phong | 4/85 Nguyễn Du-TP Đông Hà | 500,000 |
333 | Hồ Thị Yên | Ngân hàng NN TX Quảng Trị | 500,000 |
334 | Đào Thị Đóa | Thị trấn Hải Lăng | 500,000 |
335 | Đào Thành Phố | Tiểu học Thị trấn Hải Lăng | 500,000 |
336 | Lê Thị Quỳnh | Phòng VHTT Hải Lăng | 500,000 |
337 | Trần Văn Thành | KV2- Đại An Khê | 500,000 |
338 | Lê Thị Hồng Hà | X8 Thượng Xá | 500,000 |
339 | Nguyễn Thị Bảo | KV2- Đại An Khê | 500,000 |
340 | Lê Phước Điện | Kon Tum | 500,000 |
341 | Lê Phước Lý | Kon Tum | 500,000 |
342 | Lê Phước Đặng | Kon Tum | 500,000 |
343 | Lê Thị Thúy | X5 Thượng Xá | 500,000 |
344 | Lê Quang Trung | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
345 | Trần Quốc Toản | Bệnh viện ĐK khu vực Triệu Hải | 500,000 |
346 | Phan Quang Hiển | X3 Thượng Xá | 500,000 |
347 | Bùi Hải Lân | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
348 | Đào Văn Tiệp | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
349 | Phan Khắc Hải | BCH QS huyện Hải Lăng | 500,000 |
350 | Trần Đức Hiền | KV2- Đại An Khê | 500,000 |
351 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Trường chính trị Lê Duẫn- Đông Hà | 500,000 |
352 | Trần Phong | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi- Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
353 | Trần Văn Tiến | P2- Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
354 | Lê Thị Hồng Gấm | THPT Triệu Phong | 500,000 |
355 | Lê Thị Nhi | Bệnh viện ĐK khu vực Triệu Hải | 500,000 |
356 | Lê Quốc Tuế | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
357 | Lê Quang Hoàng | X2 Thượng Xá | 500,000 |
358 | Đào Duy Hiệu | KV4 Đại An Khê | 500,000 |
359 | Lê Minh Hiếu | X5 Thượng Xá | 500,000 |
360 | Đào Thị Hương | Đông Hà | 500,000 |
361 | Lê Quang Tiến | Công an Hải Lăng | 500,000 |
362 | Nguyễn Anh Đức | Đà Nẵng | 500,000 |
363 | Lê Hữu Nam | KV4 Đại An Khê | 500,000 |
364 | Đào Minh Cảnh | KV1 Đại An Khê | 500,000 |
365 | Nguyễn Văn Chí | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
366 | Nguyễn Minh Đoàn | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
367 | Phan Đình Vịnh | X1 Thượng Xá | 500,000 |
368 | Nguyễn Văn An | KV6- Đại An Khê | 500,000 |
369 | Lê Hữu Phương | X8 Thượng Xá | 500,000 |
370 | Văn Thị Y | Hải Phú | 500,000 |
371 | Đào Văn Quảng | TP Đông Hà | 500,000 |
372 | Lê Thanh Huân | 43 Lê Hồng Phong TX Quảng Trị | 500,000 |
373 | Đào Sanh | TP Đông Hà | 500,000 |
374 | Hồ Dụy | KV4 Đại An Khê | 500,000 |
375 | Phan Thị Lê | Đại học Quảng Bình | 500,000 |
376 | Lê Hữu Thuận | Điện lực Hải Lăng | 500,000 |
377 | Trần Thị Thùy Trang | KV2- Đại An Khê | 500,000 |
378 | Lê Thị Thanh Nhàn | TP Đông Hà | 500,000 |
379 | Đào Truyền (Hòa) | TP Đông Hà | 500,000 |
380 | Trần Binh | Công an Hải Lăng | 500,000 |
381 | Lê Quang Lực | NHCSXH TX Quảng Trị | 500,000 |
382 | Đào Thị Thiện | Thị xã Quảng Trị | 500,000 |
383 | Nguyễn Văn Miên | 57 Tôn Thất Thuyết- Đông Hà | 500,000 |
384 | Đào Xuân Hoàng | P5- Tp Đông Hà | 500,000 |
385 | Nguyễn Mạnh Hùng | KV5 Đại An Khê | 500,000 |
386 | Trần Quang Thanh | P1 TP Đông Hà | 500,000 |
387 | Nguyễn Thành Tín | KV3 Đại An Khê | 500,000 |
388 | Đào Thị An Thái | Đông Hà | 500,000 |
389 | Đào Thị Bình | Đông Hà | 500,000 |
390 | Đào Yên Trung | Đông Hà | 500,000 |
391 | Phan Khắc Quân | X8 Thượng Xá | 500,000 |
392 | Đào Văn Nhân | Trường THPT Hải Lăng | 500,000 |
393 | Nguyễn Thị Huệ | KBNN TX Quảng Trị | 500,000 |
394 | Phan Thị Lộc | Thị trấn Hải Lăng | 500,000 |
395 | Lê Bá Huy | P5-TP Đông Hà | 500,000 |
396 | Lê Chí Hùng | Đại học TDTT Đà Nẵng | 500,000 |
397 | Lê Thị Hoa | Con ông Quang (Thượng Xá) | 500,000 |
398 | Hoàng Thị Bích Thủy | VP UBND xã Triệu Nguyên | 500,000 |
399 | Lê Văn Tòa | TP Đông Hà | 500,000 |
400 | Lê Hữu Diễn | Kon Tum | 500,000 |
401 | Lê Văn Toàn | KV1 Đại An Khê | 400,000 |
402 | Lê Văn Chất | Dốc Son- Hải Thượng | 400,000 |
403 | Trần Thị Ngọc Hoa | KV5 Đại An Khê | 400,000 |
404 | Lê Thị Diễn | Tiểu học Hải Thượng | 400,000 |
405 | Lê Thị Ngọc | Thị trấn Hải Lăng | 400,000 |
406 | Nguyễn Hùng Mạnh | TT TDTT Hải Lăng | 400,000 |
407 | Đào Văn Đức | KV4 Đại An Khê | 400,000 |
408 | Lê Thị Thơm | X3 Thượng Xá | 400,000 |
409 | Đào Ngọc Trung | Bình Dương | 300,000 |
410 | Phan Thị Vũ Bảo | X6 Thượng Xá | 300,000 |
411 | Đào Hồng Lương - Đào Hồng Hạnh - Đào Hồng Vân | KV4 Đại An Khê | 1,000,000 |
412 | Đào Thị Thu Trang | Phòng VHTT Hải Lăng | 300,000 |
413 | Bùi Thị Ngọc Duyên | KV2- Đại An Khê | 300,000 |
414 | Nguyễn Thị Hằng | Khe Sanh- Hướng Hóa | 300,000 |
415 | Phan Khắc Áp | Kon Tum | 300,000 |
416 | Lê Thị Lân | KP4-P1- Thị xã Quảng Trị | 300,000 |
417 | Lê Thị Quỳnh Hoa | Phòng TN&MT huyện Hải Lăng | 300,000 |
418 | Nguyễn Anh Tuấn | THCS Mạc Đĩnh Chi- Hải Lệ | 300,000 |
419 | Cô Thuận | THCS Hải Thượng | 300,000 |
420 | Đào Thị Kim Cúc | THCS Hải Thượng | 300,000 |
421 | Lê Thị Hòa | THCS Hải Thượng | 300,000 |
422 | Phan Thị Thủy | THCS Hải Thượng | 300,000 |
423 | Lê Thị Ngọc Liên | X5 Thượng Xá | 300,000 |
424 | Lê Phước Bảo | Dốc Son- Hải Thượng | 300,000 |
425 | Lê Hiển | Tiểu học Hải Thượng | 300,000 |
426 | Nguyễn Thị Thu Dịu | THCS Hải Thượng | 300,000 |
427 | Phan Thị Thương | X2 Thượng Xá | 300,000 |
428 | Lê Văn Hòa | Ngân hàng NN huyện Hải Lăng | 300,000 |
429 | Nguyễn Thị Kim Thuận | Long Hưng- Hải Phú | 300,000 |
430 | Nguyễn Thị Phương Thảo | THPT Nguyễn Huệ | 300,000 |
431 | Lê Thị Huệ | Long Hưng- Hải Phú | 300,000 |
432 | Lê Thị Thúy Hằng | X8 Thượng Xá | 300,000 |
433 | Lê Thị Huệ | X8 Thượng Xá | 300,000 |
434 | Bùi Ngọc Phú | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 300,000 |
435 | Đào Văn Lương | Tiểu học Hải Thượng | 300,000 |
436 | Trần Thị Ngọc Châu | THCS Hải Phú | 300,000 |
437 | Phan Thanh Liêm | Nhà máy tinh bột sắn Hải Lăng | 300,000 |
438 | Lê Lĩnh | KV1 Đại An Khê | 300,000 |
439 | Nguyễn Văn Hưng | KV5 Đại An Khê | 300,000 |
440 | Võ Minh Đức | KV5 Đại An Khê | 300,000 |
441 | Lê Thị Thu | KV5 Đại An Khê | 300,000 |
442 | Phan Thị Tiến | Bệnh viện Đa khoa Hải Lăng | 300,000 |
443 | Nguyễn Hữu Lưu | KV4 Đại An Khê | 300,000 |
444 | Phan Hữu Nam | 303 Trần Khánh Dư- Kon Tum | 300,000 |
445 | Phan Khắc Bình (Lê Thị Thanh Xuân) | Bộ đội BP Thừa Thiên Huế Trạm y tế xã Hải Ba | 300,000 |
446 | Lê Thị Nhung | X2 Thượng Xá | 300,000 |
447 | Lê Ánh Dương | k3- Thị trấn Hải Lăng | 300,000 |
448 | Lê Thị Thanh Vân | Mầm non Hải Thượng | 300,000 |
449 | Nguyễn Thị Nhung | Mầm non Hải Thượng | 300,000 |
450 | Lê Hiền Hải | X5 Thượng Xá | 300,000 |
451 | Phan Đình Hải Phong | Bà Rịa Vũng Tàu | 300,000 |
452 | Nguyễn Thành Trung | KV4 Đại An Khê | 300,000 |
453 | Nguyễn Huỳnh Anh | KV5 Đại An Khê | 300,000 |
454 | Lê Thị Hồng Nguyệt | Thị xã Quảng Trị | 300,000 |
455 | Lê Xuân Huy | KV5 Đại An Khê | 300,000 |
456 | Nguyễn Thuận | KV6- Đại An Khê | 300,000 |
457 | Lê Xuân Vĩnh | Tiểu học Hải Thượng | 300,000 |
458 | Lê Đình Ánh | Dốc Son- Hải Thượng | 300,000 |
459 | Phan Thanh Phùng | Thị trấn Hải Lăng | 300,000 |
460 | Nguyễn Chí Hướng | Công an Hải Lăng | 300,000 |
461 | Phan Thị Hiền | X1 Thượng Xá | 300,000 |
462 | Đào Thị Nhung | Công an Hải Lăng | 300,000 |
463 | Lê Thị Quế | Công an Hải Lăng | 300,000 |
464 | Đào Thị Thanh Nhàn | KP8- P3- TX Quảng Trị | 300,000 |
465 | Văn Thị Liên | 12 Trương Hán Siêu- TP Kon Tum | 300,000 |
466 | Lê Thị Xanh | TP Đông Hà | 300,000 |
467 | Lê Thiện Nhân | BHXH Hải Lăng | 300,000 |
468 | Nguyễn Thái | Đài TT Hải Lăng | 300,000 |
469 | Lê Thị Nga | Thượng Xá- Hải Thượng | 300,000 |
470 | Phan Thị Thắm | X5 Thượng Xá | 300,000 |
471 | Trần Thị Xuyên | TP Đông Hà | 300,000 |
472 | Lê Đình Trung | KV5 Đại An Khê | 300,000 |
473 | Trần Thị Do | Tiểu học Hải Thượng | 300,000 |
474 | Lê Bình Phương | KV1 Đại An Khê | 300,000 |
475 | Hồ Hoàng Nam | KV3 Đại An Khê | 300,000 |
476 | Lê Phúc Thịnh | X3 Thượng Xá | 300,000 |
477 | Lê Hữu Định | THCS Hải Thượng | 300,000 |
478 | Phan Thị Thủy | K5- Thị trấn Hải Lăng | 300,000 |
479 | Phan Thị Ánh Hằng | Trạm y tế Hải Thượng | 300,000 |
480 | Phan Đình Chí | X8 Thượng Xá | 300,000 |
481 | Lê Ngọc Phố | X6 Thượng Xá | 300,000 |
482 | Phan Khắc Tuân | X2 Thượng Xá | 300,000 |
483 | Lê Viĩnh Hà | X5 Thượng Xá | 300,000 |
484 | Lê Quang Sơn | Đại An Khê | 300,000 |
485 | Nguyễn Thị Bình | KV4 Đại An Khê | 300,000 |
486 | Phan Văn An | X5 Thượng Xá | 300,000 |
487 | Hồ Thị Bích Thuận | KV4 Đại An Khê | 300,000 |
488 | Phan Thị Anh | X2 Thượng Xá | 300,000 |
489 | Nguyễn Thị Hải Yến | THCS Hải Thượng | 300,000 |
490 | Hồ Hải Nam | KV4 Đại An Khê | 300,000 |
491 | Lê Thị Thanh Nhàn | KV4 Đại An Khê | 300,000 |
492 | Mai Văn Dũng | KV1 Đại An Khê | 300,000 |
493 | Lê Phước Hưởng | X3 Thượng Xá | 300,000 |
494 | Lê Thị Quỳnh Anh | Mầm non Hải Thượng | 300,000 |
495 | Lê Thị Khánh Linh | Mầm non Hải Thượng | 300,000 |
496 | Nguyễn Mạnh Trung | KV3 Đại An Khê | 300,000 |
497 | Lê Thị Thúy Hằng | TP Đông Hà | 300,000 |
498 | Lê Ngọc Minh | KV6- Đại An Khê | 300,000 |
499 | Lê Thị Ngọc Bốn | X5 Thượng Xá | 300,000 |
500 | Phan Thị Thủy | 40 Minh Mạng- Thị xã Quảng Trị | 300,000 |
501 | Đặng Hữu Hải | TP Hồ Chí Minh | 200,000 |
502 | Đào Thị Thủy Tiên | TP Đông Hà | 200,000 |
503 | Nguyễn Minh Duyết | KV5 Đại An Khê | 200,000 |
504 | Lê Văn Hưng | X6 Thượng Xá | 200,000 |
505 | Phan Thị Thanh Tuyền | X8 Thượng Xá | 200,000 |
506 | Phan Thị Hương | X7 Thượng Xá | 200,000 |
507 | Phan Thị Hoài Thương | Dak Ngọc- Dak Hà- Kon Tum | 200,000 |
508 | Lê Thị Hương | Dak Pi- Dak Hà- Kon Tum | 200,000 |
509 | Trần Công Thanh | Dak La- Dak Hà- Kon Tum | 200,000 |
510 | Nguyễn Minh Hải | KV6- Đại An Khê | 200,000 |
511 | Lê Thị Thanh Tuyền | Thị xã Quảng Trị | 200,000 |
512 | Phan Thị Giang | X6 Thượng Xá | 200,000 |
513 | Phan Thị Hương | X6 Thượng Xá | 200,000 |
514 | Phan Thị Mỹ Lệ | Trạm y tế Hải Thượng | 200,000 |
515 | Đào Văn Xuất | KV4 Đại An Khê | 200,000 |
516 | Võ Văn Đức | Tiểu học Hải Thượng | 200,000 |
517 | Lê Thị Thanh Thúy | X7 Thượng Xá | 200,000 |
518 | Lê Thị Thanh Thùy | X7 Thượng Xá | 200,000 |
519 | Đào Thị Thanh | TP Đông Hà | 200,000 |
520 | Hồ Thị Diệu My | Trạm y tế Hải Thượng | 200,000 |
521 | Đào Thị Phụng | KV3 Đại An Khê | 200,000 |
TỔNG CỘNG | 498,200,000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn